Kennen

Kennen

Đường trên
905 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phi Tiêu Sét
Q
Giật Sét
W
Tốc Độ Sấm Sét
E
Dấu Ấn Sấm Sét
Phi Tiêu Sét
Q Q Q Q Q
Giật Sét
W W W W W
Tốc Độ Sấm Sét
E E E E E
Bão Sấm Sét
R R R
Phổ biến: 39.0% - Tỷ Lệ Thắng: 40.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 86.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Đai Tên Lửa Hextech
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 72.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry

Đường Build Của Tuyển Thủ Kennen (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Kennen (Hỗ Trợ)
Kiin
Kiin
8 / 4 / 14
Kennen
VS
Alistar
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Phi Tiêu Sét
Q
Giật Sét
W
Tốc Độ Sấm Sét
E
Ngọc Quên LãngĐai Tên Lửa Hextech
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách Chiêu Hồn Mejai
Kiếm Tai ƯơngGiày Khai Sáng Ionia
Vsta
Vsta
5 / 4 / 16
Kennen
VS
Pyke
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Phi Tiêu Sét
Q
Giật Sét
W
Tốc Độ Sấm Sét
E
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐai Tên Lửa Hextech
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 30.2% - Tỷ Lệ Thắng: 55.5%

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#1)
Thách Đấu 76.5% 51
2.
The shy#sway
The shy#sway
KR (#2)
Cao Thủ 70.0% 110
3.
Kenen#BR1
Kenen#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 68.4% 95
4.
Norival#0424
Norival#0424
TW (#4)
Cao Thủ 69.4% 49
5.
1010178#EUNE
1010178#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu 67.7% 62
6.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ 65.5% 55
7.
Kumakichi#TH2
Kumakichi#TH2
TH (#7)
Cao Thủ 65.3% 75
8.
포탑에박아영#KR1
포탑에박아영#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 65.1% 106
9.
Targuinha#Bixos
Targuinha#Bixos
BR (#9)
Đại Cao Thủ 64.6% 82
10.
Tetsuyi#maple
Tetsuyi#maple
NA (#10)
Cao Thủ 64.8% 54