0.6%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
11.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 19.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 79.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 75.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (Hỗ Trợ)
Life
4 /
4 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Dove
9 /
0 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Advienne
14 /
8 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Busio
16 /
5 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Busio
6 /
0 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Petzzi0#EUW
EUW (#1) |
69.2% | ||||
LeFalse#false
BR (#2) |
68.6% | ||||
Melkor#Sun
BR (#3) |
67.8% | ||||
LeBlanc#Reyna
LAN (#4) |
65.3% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#5) |
75.6% | ||||
Maathe#BR1
BR (#6) |
64.8% | ||||
Error#909
VN (#7) |
67.3% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#8) |
66.7% | ||||
소년탐정 박범재#KR1
KR (#9) |
65.7% | ||||
baasel#NA1
NA (#10) |
65.5% | ||||