0.0%
Phổ biến
45.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 71.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 63.6%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 68.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
AMON ZODIAC#EGYPT
EUNE (#1) |
71.4% | ||||
AOE Theory#EUW
EUW (#2) |
65.7% | ||||
GRIND TILL I DIE#EUW
EUW (#3) |
64.5% | ||||
luobotop#loveu
KR (#4) |
73.8% | ||||
Obito#ztt
KR (#5) |
63.1% | ||||
raza#plaza
EUW (#6) |
62.5% | ||||
Tempus fugit#0611
KR (#7) |
61.8% | ||||
op10#no4
KR (#8) |
61.5% | ||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#9) |
60.4% | ||||
ShionSc#RU1
RU (#10) |
60.4% | ||||