0.0%
Phổ biến
38.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 37.7%
Tỷ Lệ Thắng: 37.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Giày
Phổ biến: 75.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.0%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Xolooth#EUW
EUW (#1) |
84.5% | ||||
dianaisbest#0001
NA (#2) |
75.0% | ||||
지옥불#TR3
TR (#3) |
72.9% | ||||
off sc#TR1
TR (#4) |
71.9% | ||||
İmoshi#FLC
TR (#5) |
72.2% | ||||
what can I say1#zypp
KR (#6) |
67.0% | ||||
Mèo Simmy Lồn To#VN2
VN (#7) |
67.4% | ||||
Y 민#KR1
KR (#8) |
66.0% | ||||
Diana#nova
BR (#9) |
87.5% | ||||
3rd time ã charm#EUNE
EUNE (#10) |
65.6% | ||||