0.0%
Phổ biến
40.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 82.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Xolooth#EUW
EUW (#1) |
84.5% | ||||
dianaisbest#0001
NA (#2) |
75.0% | ||||
지옥불#TR3
TR (#3) |
72.9% | ||||
off sc#TR1
TR (#4) |
71.9% | ||||
İmoshi#FLC
TR (#5) |
72.2% | ||||
what can I say1#zypp
KR (#6) |
67.0% | ||||
Mèo Simmy Lồn To#VN2
VN (#7) |
67.4% | ||||
Y 민#KR1
KR (#8) |
66.0% | ||||
Diana#nova
BR (#9) |
87.5% | ||||
3rd time ã charm#EUNE
EUNE (#10) |
65.6% | ||||