0.1%
Phổ biến
52.1%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Giày
Phổ biến: 75.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (AD Carry)
twohoyrz
6 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Flakked
5 /
6 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 22.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xShadezz#UWU
EUW (#1) |
82.9% | ||||
千个伤心的理由 2#9999
VN (#2) |
82.0% | ||||
Nắng Hạ#2002
VN (#3) |
79.6% | ||||
Maquu#OOOO
EUNE (#4) |
74.5% | ||||
TwTv Cat1v5#NA1
NA (#5) |
72.5% | ||||
Fame#2424
EUNE (#6) |
74.3% | ||||
Wamtes#12313
TR (#7) |
81.8% | ||||
noctorque#0000
TR (#8) |
79.2% | ||||
xinw#x1x1
KR (#9) |
71.0% | ||||
Nevard#2511
VN (#10) |
71.4% | ||||