0.1%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 20.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 79.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate (AD Carry)
SAKEN
1 /
4 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bwipo
3 /
4 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Zzk
2 /
9 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
SOLKA
7 /
8 /
0
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
SOLKA
8 /
6 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
leftover#OCE
OCE (#1) |
82.2% | ||||
zhendehaoleia#康复训练
KR (#2) |
73.1% | ||||
Nguyễn Phạm GHào#52hz
VN (#3) |
70.4% | ||||
뗑 귄#O V O
KR (#4) |
69.6% | ||||
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#5) |
77.8% | ||||
Marulja#AOT17
EUNE (#6) |
70.8% | ||||
Kyul#하 루
KR (#7) |
71.2% | ||||
kennen one#000
EUW (#8) |
70.8% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#9) |
65.5% | ||||
비요른 얀델#비요른 얀
KR (#10) |
67.3% | ||||