0.0%
Phổ biến
55.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 34.8%
Tỷ Lệ Thắng: 81.3%
Tỷ Lệ Thắng: 81.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 73.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kayle (AD Carry)
Puki Style
0 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rey
0 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 62.7%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Babet Köpeği#31CEK
TR (#1) |
77.6% | ||||
Denathrius#00001
TR (#2) |
75.0% | ||||
Kuuhaku#2119
VN (#3) |
67.8% | ||||
ttv sendrope#sendr
NA (#4) |
67.2% | ||||
Δ Desperate#adi
EUNE (#5) |
65.1% | ||||
VLADIRL#XDD
RU (#6) |
65.6% | ||||
恶魔阿兹泰克#Kayle
EUW (#7) |
83.3% | ||||
123#0420
EUW (#8) |
66.7% | ||||
Whatever#00000
EUNE (#9) |
66.0% | ||||
Hỏa Hành#bun
VN (#10) |
74.2% | ||||