5.5%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Giày
Phổ biến: 82.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sivir (AD Carry)
Cody Sun
5 /
3 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
twohoyrz
12 /
6 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Absolut
3 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Lure
5 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Gumayusi
9 /
6 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Sivir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Miniblin#EUW
EUW (#1) |
65.6% | ||||
EdiSun#2721
LAN (#2) |
64.3% | ||||
Imaqtpie#NA1
NA (#3) |
62.7% | ||||
Bad Boy Cổ Nhuế#VN2
VN (#4) |
58.6% | ||||
매화검존#6686
KR (#5) |
60.4% | ||||
Percy#357
BR (#6) |
58.3% | ||||
삼평동#KR1
KR (#7) |
56.2% | ||||
율곡마이#율곡마이
KR (#8) |
55.8% | ||||
A Normal Player#NA1
NA (#9) |
54.5% | ||||
emo adc#gape
NA (#10) |
77.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,076,845 | |
2. | 8,820,510 | |
3. | 7,460,440 | |
4. | 6,594,317 | |
5. | 6,393,654 | |