0.3%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 83.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.1%
Tỷ Lệ Thắng: 64.6%
Tỷ Lệ Thắng: 64.6%
Giày
Phổ biến: 74.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Senna (AD Carry)
Yeon
1 /
9 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yeon
9 /
11 /
28
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yeon
4 /
9 /
25
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yeon
4 /
5 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rookie
7 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Senna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Fillory#EUNE
EUNE (#1) |
72.0% | ||||
ANTI AHRI JACH#MEGA
LAS (#2) |
67.7% | ||||
Fourellach#LAS
LAS (#3) |
66.7% | ||||
TKIABKGAK#HLIVE
SG (#4) |
70.2% | ||||
Sundax1#0505
EUW (#5) |
64.6% | ||||
Bonsami#LAN
LAN (#6) |
66.1% | ||||
GONVICWILL#EUW
EUW (#7) |
62.7% | ||||
埃姆桑#7709
EUW (#8) |
62.5% | ||||
Slip2CR7#SIUU
EUW (#9) |
62.0% | ||||
Game một nút#YTB
VN (#10) |
61.5% | ||||