5.6%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 71.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Giày
Phổ biến: 71.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Smolder (AD Carry)
FBI
9 /
9 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tactical
17 /
4 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cody Sun
1 /
7 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
PowerOfEvil
2 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Neon
11 /
8 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Smolder xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
KOKOshikawaa#VN2
VN (#1) |
63.2% | ||||
Wannabe Happy#9524
EUW (#2) |
64.9% | ||||
ミルモでポン#まかろん
JP (#3) |
64.0% | ||||
bé bé xinh xink#2002
VN (#4) |
64.4% | ||||
Soop#KR4
KR (#5) |
60.7% | ||||
Scooby Doo#POLI
BR (#6) |
57.7% | ||||
GEMiniõçõßÿ倒數ü#Meow
TW (#7) |
57.4% | ||||
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#8) |
57.3% | ||||
Wulfstan#JASON
EUNE (#9) |
58.0% | ||||
cuc ky dang so#kenny
VN (#10) |
57.1% | ||||