2.5%
Phổ biến
47.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 96.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Giày
Phổ biến: 74.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kalista (AD Carry)
Kramer
0 /
4 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Coldraa
4 /
1 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Kramer
6 /
0 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Coldraa
6 /
3 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Coldraa
13 /
1 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Người chơi Kalista xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
악마의 깃털#NOLİE
TR (#1) |
80.0% | ||||
8二二D#C0CK1
NA (#2) |
79.0% | ||||
창랑심#KR1
KR (#3) |
100.0% | ||||
daawaazx#0714
KR (#4) |
77.3% | ||||
Saliba92#BR1
BR (#5) |
84.1% | ||||
auaaaa ahhh#EUNE
EUNE (#6) |
72.3% | ||||
thachdau doi ten#2808
VN (#7) |
67.0% | ||||
XTASSY#777
EUW (#8) |
64.7% | ||||
Austrian Deft#EUW01
EUW (#9) |
66.7% | ||||
Chef He3ShOt#EUNE
EUNE (#10) |
62.0% | ||||