1.5%
Phổ biến
54.2%
Tỷ Lệ Thắng
15.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 98.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.0%
Giày
Phổ biến: 91.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand (AD Carry)
Lindgarde
6 /
5 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Big
1 /
1 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Raxxo
8 /
6 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Big
3 /
0 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kramer
1 /
4 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
trust nothing#EUW
EUW (#1) |
73.6% | ||||
ĐỐT LỬA TRẠI#3333
VN (#2) |
71.9% | ||||
Hayate#TAPIN
LAN (#3) |
70.6% | ||||
dtwell#EUW
EUW (#4) |
72.9% | ||||
Pepito#1105
NA (#5) |
67.7% | ||||
Bloσ#EUW
EUW (#6) |
67.3% | ||||
Peter Schneck#EUW
EUW (#7) |
68.3% | ||||
Helvetti#EUNE
EUNE (#8) |
68.4% | ||||
clossyoz#OCE
OCE (#9) |
65.9% | ||||
fkfkfkfkfkfkfk#KR1
KR (#10) |
66.7% | ||||