0.0%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 75.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.6%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Giày
Phổ biến: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sett (AD Carry)
Delight
9 /
6 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Sett xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chiza#CHI
LAS (#1) |
65.9% | ||||
악 력#KR1
KR (#2) |
63.8% | ||||
FleekZ#FlekZ
LAN (#3) |
60.8% | ||||
김성재#내가맞아
KR (#4) |
63.6% | ||||
CaioUrso O Pior#BR1
BR (#5) |
62.6% | ||||
trance#6549
VN (#6) |
68.1% | ||||
AAlexis#1123
LAN (#7) |
62.9% | ||||
Černý Kocour#WOLF
EUNE (#8) |
66.0% | ||||
Zernes#KURB
LAN (#9) |
63.0% | ||||
잘 모르겠어여#KR1
KR (#10) |
61.3% | ||||