0.0%
Phổ biến
47.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 34.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (Đường giữa)
Patrik
6 /
3 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Ragner
1 /
5 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quid
1 /
6 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Hatrixx
9 /
11 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
呢單野唔係我跟開#CCW
TW (#1) |
70.0% | ||||
Rework the game#EUW
EUW (#2) |
81.4% | ||||
Prof Danone#BR1
BR (#3) |
67.9% | ||||
poopoogan#NA1
NA (#4) |
62.2% | ||||
이젠 졸려#KR1
KR (#5) |
60.7% | ||||
Tanja Savicc#EUNE
EUNE (#6) |
60.0% | ||||
ZVEN#2810
BR (#7) |
58.6% | ||||
EloFifiJestem#2115
EUNE (#8) |
58.8% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#9) |
56.9% | ||||
SummonerSquid#NA1
NA (#10) |
55.9% | ||||