0.0%
Phổ biến
44.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 64.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 18.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar (Đường giữa)
Elyoya
5 /
4 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
nah i win#chuoi
VN (#1) |
75.8% | ||||
Scream1#movie
TR (#2) |
75.0% | ||||
bbiinn#EUW
EUW (#3) |
74.1% | ||||
angst#gibu
BR (#4) |
72.9% | ||||
Pusi Poo#EUW
EUW (#5) |
76.6% | ||||
Castaica#EUW
EUW (#6) |
72.5% | ||||
vividflwers#lice
BR (#7) |
85.0% | ||||
TTV NattyNattLoL#OTP
EUW (#8) |
72.5% | ||||
getsulover#sour
BR (#9) |
89.1% | ||||
SUPI KONRAD#EUW
EUW (#10) |
69.8% | ||||