0.1%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
8.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 21.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 71.0%
Tỷ Lệ Thắng: 71.0%
Giày
Phổ biến: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ChironFaber#EUW
EUW (#1) |
95.7% | ||||
Zaris#0406
VN (#2) |
71.7% | ||||
Eyspul#TR2
TR (#3) |
80.3% | ||||
Sothette#EUNE
EUNE (#4) |
69.6% | ||||
bitzli besser#321
EUW (#5) |
66.7% | ||||
Viegar Boss#EUNE
EUNE (#6) |
65.6% | ||||
Helio#tight
EUW (#7) |
63.5% | ||||
Biertje#EUW
EUW (#8) |
64.8% | ||||
GloryA#KR7
KR (#9) |
64.0% | ||||
Đặng Phương Huệ#2003
VN (#10) |
61.3% | ||||