3.5%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
8.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Giày
Phổ biến: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi (Đường trên)
Ceros
0 /
5 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ceros
2 /
12 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
5 /
1 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Lenom
0 /
8 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
3 /
4 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ChironFaber#EUW
EUW (#1) |
95.7% | ||||
Zaris#0406
VN (#2) |
71.7% | ||||
Eyspul#TR2
TR (#3) |
80.3% | ||||
Sothette#EUNE
EUNE (#4) |
69.6% | ||||
bitzli besser#321
EUW (#5) |
66.7% | ||||
Viegar Boss#EUNE
EUNE (#6) |
65.6% | ||||
Helio#tight
EUW (#7) |
63.5% | ||||
Biertje#EUW
EUW (#8) |
64.5% | ||||
GloryA#KR7
KR (#9) |
64.0% | ||||
무너 질 순 없어#KR1
KR (#10) |
62.0% | ||||