0.8%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
11.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.9%
Tỷ Lệ Thắng: 59.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.2%
Giày
Phổ biến: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas (Đường trên)
Sniper
7 /
6 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Roach
4 /
9 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
DnDn
11 /
3 /
2
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Melonik
10 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ragner
2 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
부기부기뱀뱀#마야얌
KR (#1) |
74.2% | ||||
Medeiros#369
BR (#2) |
73.5% | ||||
너납치된거야#강해상
KR (#3) |
75.6% | ||||
cold#EU7
EUW (#4) |
69.0% | ||||
bartug#99999
TR (#5) |
70.7% | ||||
FIFTEEN ROSES#8888
LAS (#6) |
66.7% | ||||
RetroBoosting#TAMA
EUW (#7) |
65.5% | ||||
Nhà Ở Cầu Cháy#VN2
VN (#8) |
68.8% | ||||
Tk1#ad2
VN (#9) |
76.2% | ||||
Vysotzky#EUW
EUW (#10) |
65.0% | ||||