Nocturne

Nocturne

Đi Rừng
884 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
7.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thanh Gươm Bóng Tối
Q
Nỗi Kinh Hoàng Tột Độ
E
Bóng Đen Bao Phủ
W
Lưỡi Dao Bóng Tối
Thanh Gươm Bóng Tối
Q Q Q Q Q
Bóng Đen Bao Phủ
W W W W W
Nỗi Kinh Hoàng Tột Độ
E E E E E
Hoang Tưởng
R R R
Phổ biến: 33.1% - Tỷ Lệ Thắng: 47.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 78.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Chùy Phản Kích
Tim Băng
Vòng Sắt Cổ Tự
Phổ biến: 12.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Cưa Xích Hóa Kỹ

Đường Build Của Tuyển Thủ Nocturne (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Nocturne (Đường trên)
Evi
Evi
5 / 4 / 9
Nocturne
VS
Irelia
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Thanh Gươm Bóng Tối
Q
Nỗi Kinh Hoàng Tột Độ
E
Bóng Đen Bao Phủ
W
Giày Thép GaiChùy Phản Kích
Vòng Sắt Cổ TựTim Băng
Kiếm DoranMắt Kiểm Soát
TaNa
TaNa
2 / 6 / 1
Nocturne
VS
Akali
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Thanh Gươm Bóng Tối
Q
Nỗi Kinh Hoàng Tột Độ
E
Bóng Đen Bao Phủ
W
Giày Khai Sáng IoniaChùy Phản Kích
Bụi Lấp LánhBúa Chiến Caulfield
Khiên DoranMáy Quét Oracle

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.9% - Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
lifelover#NOT
lifelover#NOT
EUNE (#1)
Cao Thủ 67.9% 56
2.
Nocturne#NA1
Nocturne#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 67.2% 61
3.
Remika#KR1
Remika#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 63.5% 63
4.
갱당하고남탓노#5806
갱당하고남탓노#5806
KR (#4)
Cao Thủ 63.9% 72
5.
JWG Taicen#TR1
JWG Taicen#TR1
TR (#5)
Kim Cương I 61.3% 93
6.
Albert Wesker#İblis
Albert Wesker#İblis
TR (#6)
Đại Cao Thủ 60.4% 53
7.
삼겹살김치볶음밥#KR1
삼겹살김치볶음밥#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 60.9% 64
8.
Retired Player#BR1
Retired Player#BR1
BR (#8)
Cao Thủ 60.0% 50
9.
Flamedrone#EUW
Flamedrone#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 59.3% 59
10.
Ng0anxjnkiU#VN3
Ng0anxjnkiU#VN3
VN (#10)
Kim Cương I 71.9% 64