Thống kê tướng

165,275 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Camille
Camille
Đường trên
6.4 / 6.2 / 5.4 0.0007
2.
Sett
Sett
Đường trên
6.0 / 6.5 / 5.0 0.0008
3.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.0 / 6.0 / 5.2 0.0018
4.
Darius
Darius
Đường trên
6.7 / 6.1 / 4.1 0.0026
5.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.7 / 5.9 / 4.7 0.0011
6.
Garen
Garen
Đường trên
6.3 / 5.2 / 3.9 0.0004
7.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.2 / 5.5 / 6.0 0.0002
8.
Renekton
Renekton
Đường trên
5.8 / 5.8 / 5.2 0.0006
9.
Jax
Jax
Đường trên
5.8 / 6.2 / 4.3 0.0008
10.
Malphite
Malphite
Đường trên
4.6 / 4.9 / 7.9 0.0001
11.
Irelia
Irelia
Đường trên
6.6 / 7.0 / 4.4 0.0020
12.
Volibear
Volibear
Đường trên
5.8 / 6.3 / 4.9 0.0005
13.
Sion
Sion
Đường trên
4.3 / 7.1 / 6.3 0.0001
14.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.6 / 6.4 / 4.0 0.0009
15.
Riven
Riven
Đường trên
6.7 / 6.0 / 4.5 0.0022
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
5.7 / 5.8 / 3.9 0.0008
17.
Yone
Yone
Đường trên
5.2 / 6.9 / 4.6 0.0008
18.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.0 / 8.2 0.0000
19.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.3 / 5.7 / 5.4 0.0020
20.
Nasus
Nasus
Đường trên
4.4 / 5.4 / 5.0 0.0004
21.
Shen
Shen
Đường trên
4.3 / 4.9 / 10.2 0.0001
22.
Gragas
Gragas
Đường trên
4.8 / 5.2 / 6.6 0.0002
23.
Jayce
Jayce
Đường trên
6.0 / 6.8 / 5.7 0.0006
24.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.3 / 5.4 / 5.6 0.0006
25.
Vayne
Vayne
Đường trên
5.9 / 6.4 / 4.0 0.0025
26.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.2 / 6.4 / 5.6 0.0003
27.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.3 / 5.3 / 4.1 0.0005
28.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.1 / 6.5 / 4.3 0.0006
29.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.7 / 5.8 / 4.8 0.0006
30.
Skarner
Skarner
Đường trên
4.5 / 5.3 / 8.1 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.2 / 6.2 / 6.3 0.0003
32.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
5.6 / 6.3 / 6.2 0.0016
33.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.1 / 6.1 / 4.1 0.0019
34.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
5.2 / 4.9 / 7.3 0.0002
35.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.1 / 5.8 / 6.0 0.0002
36.
Akali
Akali
Đường trên
7.6 / 6.0 / 4.4 0.0009
37.
Kennen
Kennen
Đường trên
5.8 / 5.6 / 6.0 0.0004
38.
Trundle
Trundle
Đường trên
4.6 / 6.7 / 4.3 0.0003
39.
Pantheon
Pantheon
Đường trên
7.4 / 6.7 / 5.7 0.0004
40.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
5.2 / 6.2 / 6.1 0.0005
41.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
5.7 / 5.7 / 5.7 0.0006
42.
Kled
Kled
Đường trên
6.9 / 6.1 / 6.3 0.0008
43.
Poppy
Poppy
Đường trên
4.8 / 5.1 / 7.0 0.0002
44.
Zac
Zac
Đường trên
4.8 / 5.0 / 8.2 0.0001
45.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.0 / 6.9 / 6.0 0.0003
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.6 / 6.4 / 4.4 0.0025
47.
Warwick
Warwick
Đường trên
7.0 / 6.5 / 5.3 0.0005
48.
Singed
Singed
Đường trên
4.0 / 6.8 / 7.6 0.0000
49.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
6.7 / 6.0 / 5.2 0.0010
50.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
5.1 / 6.6 / 5.4 0.0004
51.
Udyr
Udyr
Đường trên
4.1 / 5.7 / 5.8 0.0003
52.
Vladimir
Vladimir
Đường trên
5.6 / 5.3 / 4.8 0.0012
53.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
6.3 / 6.3 / 5.1 0.0009
54.
Ryze
Ryze
Đường trên
5.2 / 5.6 / 5.4 0.0009