9.3%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
13.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 84.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.1%
Giày
Phổ biến: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (Đường trên)
Solo
2 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
StarScreen
8 /
1 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zeus
5 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Canyon
1 /
11 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Aiming
0 /
8 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 86.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
S0KARIM#3131
EUW (#1) |
70.2% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
68.5% | ||||
Kalelzin#FLAME
BR (#3) |
66.2% | ||||
wjxzsq#5599
EUW (#4) |
66.2% | ||||
Không Yêu Ai Nữa#2003
VN (#5) |
80.0% | ||||
The Pervert Boy#LAS
LAS (#6) |
66.2% | ||||
The Kid#cc2
VN (#7) |
66.1% | ||||
희 망#하준상
KR (#8) |
64.3% | ||||
MaZươngTớiChơi#0308
VN (#9) |
64.3% | ||||
kekeke#4344
VN (#10) |
65.7% | ||||