Maokai

Maokai

Hỗ Trợ
2,946 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Bụi Cây Công Kích
Q
Phi Thân Biến Dị
W
Ném Chồi Non
E
Ma Pháp Nhựa Cây
Bụi Cây Công Kích
Q Q Q Q Q
Phi Thân Biến Dị
W W W W W
Ném Chồi Non
E E E E E
Quyền Lực Thiên Nhiên
R R R
Phổ biến: 48.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 75.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Khiên Thái Dương
Băng Giáp
Giáp Tâm Linh
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%

Đường build chung cuộc

Tim Băng
Áo Choàng Diệt Vong
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Đường Build Của Tuyển Thủ Maokai (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Maokai (Đường trên)
Vizicsacsi
Vizicsacsi
2 / 4 / 5
Maokai
VS
Twisted Fate
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Bụi Cây Công Kích
Q
Phi Thân Biến Dị
W
Ném Chồi Non
E
Mắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Khiên Thái DươngHỏa Ngọc
Băng GiápThấu Kính Viễn Thị
Vizicsacsi
Vizicsacsi
4 / 4 / 10
Maokai
VS
Riven
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Bụi Cây Công Kích
Q
Phi Thân Biến Dị
W
Ném Chồi Non
E
Băng Giáp Vĩnh CửuMắt Kiểm Soát
Khiên Thái DươngJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giày Thủy NgânNhẫn Doran

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 60.1% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Người chơi Maokai xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
매 루#KR1
매 루#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 62.4% 165
2.
둠 심#KR1
둠 심#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 63.3% 49
3.
강창진#탑차이
강창진#탑차이
KR (#3)
Cao Thủ 58.3% 96
4.
Đào Lăng Uyển#VN2
Đào Lăng Uyển#VN2
VN (#4)
Cao Thủ 69.8% 43
5.
총력전 고객님#KR1
총력전 고객님#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 59.2% 49
6.
노상현#KR01
노상현#KR01
KR (#6)
Cao Thủ 57.7% 78
7.
NO ME DIGAS#LAS1
NO ME DIGAS#LAS1
BR (#7)
Cao Thủ 57.6% 132
8.
Kanade#OCE
Kanade#OCE
OCE (#8)
Cao Thủ 56.8% 74
9.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#9)
Cao Thủ 56.6% 83
10.
니무빙엔소울이없#KR1
니무빙엔소울이없#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 57.8% 83