0.2%
Phổ biến
45.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.2%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 37.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian (Đường trên)
Palafox
6 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zeus
1 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
AnDa
7 /
10 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Reven
7 /
9 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
SLT
0 /
3 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lIlIIIIIlIlI#NA1
NA (#1) |
69.1% | ||||
Shelby#Fener
TR (#2) |
69.9% | ||||
HATE N#white
RU (#3) |
67.4% | ||||
tinhtrungcodon#69969
VN (#4) |
67.3% | ||||
CS181291#Lacc
VN (#5) |
67.3% | ||||
Frezhy#HIM
EUW (#6) |
67.2% | ||||
KaioKen x11#EUW
EUW (#7) |
67.3% | ||||
ELY Tixty#Tixty
EUW (#8) |
66.7% | ||||
x 김혁규#1234
VN (#9) |
73.6% | ||||
Pisces1#demon
VN (#10) |
67.4% | ||||