0.2%
Phổ biến
47.8%
Tỷ Lệ Thắng
17.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Giày
Phổ biến: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Pyke (Đường giữa)
Kunduz
3 /
3 /
0
|
VS
|
||||
Yaharong
3 /
15 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
5 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Pyke xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Butko#Uhleb
EUW (#1) |
87.9% | ||||
Santiaxi#LAN
LAN (#2) |
75.3% | ||||
Yüksekçi#NA1
NA (#3) |
74.2% | ||||
iBony#2001
VN (#4) |
75.5% | ||||
Rei#pyke
EUW (#5) |
71.8% | ||||
자살병자#KR1
KR (#6) |
72.2% | ||||
KC Fleshy#KCB
EUW (#7) |
71.2% | ||||
OFF#1672
KR (#8) |
69.4% | ||||
AOMA Trailblazer#AOMA
EUW (#9) |
69.1% | ||||
xanh rung#VN2
VN (#10) |
70.2% | ||||