3.6%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Giày
Phổ biến: 68.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna (Đường giữa)
Sertuss
5 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hantera
3 /
2 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
micaO
7 /
6 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Zeka
8 /
2 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Karis
6 /
3 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 75.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
mar#6991
OCE (#1) |
69.5% | ||||
unanchored#bchou
NA (#2) |
67.9% | ||||
Rakyz#SBM
LAS (#3) |
76.1% | ||||
Bertinounette#EUW
EUW (#4) |
66.0% | ||||
inplane#NA1
NA (#5) |
62.5% | ||||
꼬장부리는망나니#KR1
KR (#6) |
65.2% | ||||
Nate Riverrrr#VN2
VN (#7) |
64.4% | ||||
꼭 지금 하고 싶어#0508
KR (#8) |
74.3% | ||||
Lalle#Lalle
EUW (#9) |
62.7% | ||||
Johnny Test#11111
EUW (#10) |
59.6% | ||||