Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,841,386 ngọc lục bảo IV
2. 11,680,847 -
3. 10,410,305 -
4. 6,605,982 Đồng IV
5. 5,256,913 -
6. 4,809,458 -
7. 4,437,419 Đồng II
8. 4,341,706 ngọc lục bảo IV
9. 3,892,474 Bạc III
10. 3,775,083 -
11. 3,730,754 -
12. 3,685,491 -
13. 3,680,270 ngọc lục bảo IV
14. 3,654,338 -
15. 3,553,031 Sắt IV
16. 3,545,722 -
17. 3,522,179 Đồng II
18. 3,512,122 -
19. 3,448,964 -
20. 3,414,906 Bạc IV
21. 3,362,961 ngọc lục bảo IV
22. 3,361,424 Bạch Kim II
23. 3,360,772 Đồng IV
24. 3,300,073 -
25. 3,255,393 Kim Cương III
26. 3,197,655 Bạc I
27. 3,138,761 Đồng IV
28. 3,121,656 -
29. 3,109,555 -
30. 3,087,623 -
31. 3,078,337 -
32. 2,973,022 Đồng IV
33. 2,942,449 -
34. 2,900,723 Bạc I
35. 2,879,642 -
36. 2,784,518 -
37. 2,724,809 Bạc IV
38. 2,714,876 Bạch Kim IV
39. 2,691,821 Sắt IV
40. 2,691,408 Kim Cương IV
41. 2,685,024 Kim Cương I
42. 2,671,451 -
43. 2,668,511 -
44. 2,668,062 Đồng I
45. 2,663,745 -
46. 2,660,014 -
47. 2,639,602 -
48. 2,633,070 Kim Cương III
49. 2,620,698 -
50. 2,607,953 Đồng II
51. 2,583,796 -
52. 2,569,595 Vàng III
53. 2,559,588 -
54. 2,554,349 Vàng III
55. 2,552,147 -
56. 2,541,520 Bạch Kim IV
57. 2,530,511 ngọc lục bảo IV
58. 2,529,501 ngọc lục bảo IV
59. 2,507,022 -
60. 2,504,461 -
61. 2,497,811 -
62. 2,495,020 -
63. 2,476,383 Vàng IV
64. 2,475,719 -
65. 2,458,202 -
66. 2,408,049 -
67. 2,397,589 -
68. 2,394,262 Đồng IV
69. 2,384,113 Bạc III
70. 2,378,034 Bạch Kim III
71. 2,362,594 Bạch Kim IV
72. 2,337,379 ngọc lục bảo III
73. 2,335,225 Đồng III
74. 2,334,654 Sắt IV
75. 2,333,483 -
76. 2,323,794 Vàng III
77. 2,310,563 -
78. 2,291,170 -
79. 2,287,579 Kim Cương III
80. 2,282,330 Vàng I
81. 2,272,466 -
82. 2,270,385 -
83. 2,270,061 -
84. 2,249,008 Kim Cương IV
85. 2,245,509 -
86. 2,221,414 -
87. 2,209,000 -
88. 2,208,184 -
89. 2,203,506 Bạch Kim II
90. 2,200,730 -
91. 2,199,126 ngọc lục bảo II
92. 2,191,448 Vàng II
93. 2,190,390 -
94. 2,180,144 Bạch Kim II
95. 2,139,535 -
96. 2,135,600 -
97. 2,134,369 -
98. 2,132,460 -
99. 2,131,051 Đồng IV
100. 2,121,663 -