Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,390,432 Bạc III
2. 4,502,245 -
3. 3,384,101 Kim Cương IV
4. 2,941,467 ngọc lục bảo II
5. 2,548,030 -
6. 2,521,458 Bạch Kim III
7. 1,994,847 -
8. 1,916,334 -
9. 1,837,038 -
10. 1,809,767 -
11. 1,787,890 ngọc lục bảo IV
12. 1,765,518 -
13. 1,714,737 -
14. 1,699,651 ngọc lục bảo II
15. 1,682,209 Cao Thủ
16. 1,665,777 Cao Thủ
17. 1,593,665 ngọc lục bảo III
18. 1,510,290 ngọc lục bảo IV
19. 1,504,859 -
20. 1,500,926 ngọc lục bảo III
21. 1,498,165 -
22. 1,497,607 -
23. 1,496,704 Bạch Kim IV
24. 1,494,670 -
25. 1,494,012 -
26. 1,488,437 Bạch Kim IV
27. 1,478,740 ngọc lục bảo IV
28. 1,453,369 Bạch Kim IV
29. 1,434,332 -
30. 1,425,806 ngọc lục bảo IV
31. 1,422,530 Vàng III
32. 1,346,268 Cao Thủ
33. 1,304,824 Sắt I
34. 1,295,891 -
35. 1,275,384 Vàng III
36. 1,265,725 ngọc lục bảo IV
37. 1,243,353 -
38. 1,235,580 -
39. 1,231,737 Đồng II
40. 1,218,446 Bạch Kim II
41. 1,216,667 -
42. 1,209,721 -
43. 1,208,018 Bạch Kim II
44. 1,202,258 -
45. 1,191,292 Bạch Kim III
46. 1,188,808 Bạch Kim IV
47. 1,180,586 ngọc lục bảo III
48. 1,175,583 -
49. 1,163,309 Sắt II
50. 1,144,773 Bạc III
51. 1,139,017 ngọc lục bảo III
52. 1,111,623 Bạch Kim III
53. 1,107,740 -
54. 1,094,931 -
55. 1,077,206 Bạch Kim I
56. 1,045,048 Bạch Kim I
57. 1,030,185 -
58. 1,009,001 -
59. 1,003,456 -
60. 1,000,917 -
61. 998,383 -
62. 994,217 Vàng II
63. 990,783 -
64. 986,565 Đồng III
65. 981,027 -
66. 969,934 Bạch Kim I
67. 968,977 ngọc lục bảo IV
68. 964,061 -
69. 951,497 -
70. 950,315 -
71. 948,286 -
72. 945,526 Bạch Kim I
73. 942,256 -
74. 940,013 Vàng IV
75. 933,415 ngọc lục bảo II
76. 932,203 Vàng III
77. 929,844 -
78. 923,186 Đồng II
79. 916,060 -
80. 914,686 -
81. 914,214 Bạc IV
82. 909,718 Đại Cao Thủ
83. 906,429 -
84. 904,803 ngọc lục bảo III
85. 902,059 -
86. 895,729 -
87. 889,556 Đồng II
88. 882,248 Bạch Kim IV
89. 879,413 -
90. 867,041 -
91. 865,373 ngọc lục bảo III
92. 854,967 -
93. 854,556 -
94. 854,009 -
95. 848,075 -
96. 845,778 ngọc lục bảo III
97. 844,487 Đồng IV
98. 839,232 -
99. 837,666 -
100. 835,084 Kim Cương IV