Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,731,341 Đồng IV
2. 2,641,944 -
3. 2,134,772 Kim Cương III
4. 2,115,613 Vàng II
5. 2,060,769 ngọc lục bảo II
6. 1,950,763 -
7. 1,914,911 Bạch Kim IV
8. 1,835,493 Bạch Kim I
9. 1,615,344 Bạc I
10. 1,594,057 -
11. 1,511,148 -
12. 1,490,502 ngọc lục bảo IV
13. 1,471,179 Kim Cương II
14. 1,381,447 ngọc lục bảo II
15. 1,349,563 Đồng IV
16. 1,305,940 -
17. 1,271,529 ngọc lục bảo IV
18. 1,211,892 Đồng III
19. 1,183,638 Đồng IV
20. 1,169,108 ngọc lục bảo I
21. 1,152,596 -
22. 1,147,200 Bạc IV
23. 1,136,520 Bạch Kim IV
24. 1,132,819 Bạc IV
25. 1,127,313 Đồng IV
26. 1,127,130 ngọc lục bảo IV
27. 1,092,733 Đồng II
28. 1,082,262 Vàng II
29. 1,066,031 -
30. 1,058,384 -
31. 1,010,199 -
32. 1,008,692 -
33. 975,287 -
34. 934,591 Bạch Kim III
35. 925,374 -
36. 924,211 Đồng II
37. 874,304 Kim Cương IV
38. 869,428 Bạch Kim II
39. 858,553 Vàng III
40. 850,555 Bạc I
41. 838,452 -
42. 817,561 Bạch Kim II
43. 815,760 -
44. 806,255 ngọc lục bảo IV
45. 799,300 -
46. 780,564 Bạc III
47. 777,015 -
48. 774,133 Vàng IV
49. 767,773 Vàng III
50. 767,052 Sắt I
51. 760,609 Bạch Kim IV
52. 757,036 Bạch Kim II
53. 755,061 -
54. 751,288 -
55. 734,624 -
56. 732,586 Bạc I
57. 726,483 ngọc lục bảo III
58. 721,064 -
59. 712,516 ngọc lục bảo IV
60. 706,876 Vàng IV
61. 695,332 -
62. 687,341 -
63. 673,631 -
64. 672,877 ngọc lục bảo IV
65. 664,568 -
66. 661,145 -
67. 650,812 Bạc II
68. 648,225 Vàng I
69. 645,231 Kim Cương IV
70. 642,940 -
71. 632,061 -
72. 625,407 -
73. 624,941 Vàng I
74. 619,972 Đồng IV
75. 619,156 Kim Cương II
76. 617,779 -
77. 612,494 -
78. 607,630 ngọc lục bảo IV
79. 605,876 Vàng IV
80. 602,948 Vàng I
81. 598,150 -
82. 591,736 ngọc lục bảo III
83. 589,904 Kim Cương III
84. 588,750 -
85. 582,414 -
86. 582,118 -
87. 580,024 Đồng II
88. 577,540 Đồng III
89. 577,059 -
90. 572,704 Kim Cương IV
91. 572,308 Sắt III
92. 570,032 -
93. 565,279 Vàng III
94. 558,611 Sắt II
95. 557,342 -
96. 556,935 Bạch Kim II
97. 549,843 Đồng IV
98. 548,214 ngọc lục bảo III
99. 542,575 Bạc II
100. 539,299 Bạch Kim I