Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,951,065 -
2. 6,923,586 Đồng II
3. 6,402,347 -
4. 6,275,937 Bạch Kim III
5. 6,072,541 -
6. 5,927,465 -
7. 5,812,780 ngọc lục bảo IV
8. 4,975,221 -
9. 4,834,372 Đồng II
10. 4,707,276 Vàng IV
11. 4,550,340 Đồng I
12. 4,238,202 -
13. 4,234,447 Sắt IV
14. 4,223,455 -
15. 4,204,946 Sắt II
16. 4,203,782 Vàng IV
17. 4,190,203 -
18. 4,162,502 Sắt IV
19. 4,145,810 -
20. 4,015,490 Bạc III
21. 3,986,544 -
22. 3,979,533 -
23. 3,733,633 Vàng II
24. 3,688,074 Sắt II
25. 3,685,296 -
26. 3,643,035 -
27. 3,586,988 Sắt I
28. 3,533,596 Sắt IV
29. 3,524,717 Sắt I
30. 3,477,936 -
31. 3,460,546 Bạc IV
32. 3,440,075 -
33. 3,421,888 Đồng II
34. 3,341,928 Bạch Kim IV
35. 3,330,450 ngọc lục bảo IV
36. 3,292,167 -
37. 3,290,976 Sắt III
38. 3,288,521 ngọc lục bảo II
39. 3,276,575 -
40. 3,273,471 -
41. 3,260,849 -
42. 3,243,444 Sắt I
43. 3,235,290 -
44. 3,216,365 Sắt III
45. 3,195,276 Bạch Kim IV
46. 3,190,755 Đồng IV
47. 3,173,259 -
48. 3,146,912 Đồng IV
49. 3,108,890 -
50. 3,099,425 Đồng IV
51. 3,088,414 Bạc II
52. 3,082,641 -
53. 3,070,872 ngọc lục bảo II
54. 3,065,446 Vàng III
55. 3,004,592 Kim Cương IV
56. 2,978,356 -
57. 2,969,781 Bạch Kim IV
58. 2,957,776 Vàng III
59. 2,944,031 -
60. 2,939,210 Bạc IV
61. 2,935,302 -
62. 2,923,613 Sắt II
63. 2,915,520 Sắt II
64. 2,894,848 -
65. 2,888,142 Đồng I
66. 2,865,508 Bạch Kim II
67. 2,860,124 Bạc III
68. 2,855,841 Vàng I
69. 2,855,714 Đồng IV
70. 2,850,590 -
71. 2,850,063 -
72. 2,836,767 Sắt II
73. 2,833,451 Đồng IV
74. 2,825,760 Vàng III
75. 2,813,483 Bạc II
76. 2,791,157 -
77. 2,776,670 -
78. 2,771,704 Đồng IV
79. 2,771,211 Đồng IV
80. 2,765,355 -
81. 2,747,990 -
82. 2,741,754 ngọc lục bảo II
83. 2,736,138 Sắt II
84. 2,733,355 -
85. 2,730,550 Sắt IV
86. 2,729,995 Đồng III
87. 2,715,197 -
88. 2,711,315 -
89. 2,695,041 Bạch Kim IV
90. 2,693,084 -
91. 2,673,743 Đồng I
92. 2,673,668 Sắt III
93. 2,669,316 -
94. 2,661,246 Sắt IV
95. 2,660,055 -
96. 2,653,751 Vàng I
97. 2,630,531 -
98. 2,608,424 Sắt III
99. 2,594,267 -
100. 2,586,754 Vàng III