Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,031,812 ngọc lục bảo I
2. 5,996,131 Bạch Kim III
3. 4,443,016 Bạch Kim III
4. 4,256,012 ngọc lục bảo IV
5. 4,250,573 -
6. 4,090,458 Bạch Kim III
7. 3,484,388 Đồng IV
8. 3,428,772 -
9. 3,387,686 Đồng IV
10. 3,288,336 -
11. 3,166,075 Vàng IV
12. 3,149,542 -
13. 3,147,197 -
14. 3,118,094 -
15. 3,058,208 -
16. 3,056,243 -
17. 3,020,868 -
18. 2,955,191 Vàng IV
19. 2,840,371 Đồng I
20. 2,817,841 -
21. 2,671,454 Bạch Kim III
22. 2,652,680 -
23. 2,617,725 Bạc III
24. 2,585,005 Đồng II
25. 2,579,646 Bạch Kim III
26. 2,549,054 -
27. 2,528,800 Cao Thủ
28. 2,445,970 Vàng IV
29. 2,438,851 Vàng III
30. 2,433,933 Đồng IV
31. 2,432,236 -
32. 2,425,517 -
33. 2,422,471 Cao Thủ
34. 2,421,145 -
35. 2,372,251 -
36. 2,343,748 Kim Cương IV
37. 2,341,043 -
38. 2,260,270 Kim Cương II
39. 2,257,505 ngọc lục bảo IV
40. 2,251,555 Bạc II
41. 2,250,906 Bạc IV
42. 2,232,274 -
43. 2,214,365 ngọc lục bảo II
44. 2,196,093 Kim Cương IV
45. 2,189,158 Bạch Kim III
46. 2,184,434 Kim Cương I
47. 2,175,086 Bạch Kim III
48. 2,129,951 -
49. 2,117,558 -
50. 2,108,261 -
51. 2,101,791 -
52. 2,098,940 -
53. 2,098,800 Kim Cương II
54. 2,097,094 Vàng IV
55. 2,095,478 -
56. 2,094,237 -
57. 2,091,365 -
58. 2,082,407 -
59. 2,070,307 -
60. 2,058,149 Sắt II
61. 2,030,108 Bạch Kim II
62. 2,000,473 -
63. 1,998,491 Bạch Kim II
64. 1,990,597 ngọc lục bảo IV
65. 1,959,846 Bạch Kim I
66. 1,958,393 Sắt III
67. 1,947,579 -
68. 1,945,627 Bạc III
69. 1,940,752 Đồng II
70. 1,938,991 Vàng IV
71. 1,923,114 -
72. 1,919,172 Bạch Kim I
73. 1,913,565 -
74. 1,906,690 -
75. 1,884,976 Đồng IV
76. 1,871,015 -
77. 1,861,936 -
78. 1,859,629 Vàng III
79. 1,849,047 -
80. 1,836,631 -
81. 1,815,877 Bạc I
82. 1,814,981 -
83. 1,812,050 Kim Cương II
84. 1,808,117 Vàng IV
85. 1,800,884 Bạc IV
86. 1,794,603 Kim Cương IV
87. 1,787,473 -
88. 1,776,256 ngọc lục bảo II
89. 1,773,339 Bạch Kim III
90. 1,767,949 Vàng I
91. 1,766,417 -
92. 1,763,883 Đồng I
93. 1,763,568 -
94. 1,760,527 -
95. 1,759,252 -
96. 1,758,697 ngọc lục bảo IV
97. 1,758,366 -
98. 1,751,475 ngọc lục bảo I
99. 1,750,224 Bạch Kim IV
100. 1,746,447 -