Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,336,641 ngọc lục bảo III
2. 8,051,501 Kim Cương I
3. 5,713,572 Sắt III
4. 5,507,792 -
5. 4,876,070 Kim Cương III
6. 4,577,510 -
7. 4,523,688 -
8. 4,500,837 -
9. 4,055,028 -
10. 3,966,741 -
11. 3,959,131 Vàng IV
12. 3,931,411 ngọc lục bảo III
13. 3,783,935 -
14. 3,320,698 Kim Cương III
15. 3,243,648 Kim Cương III
16. 3,097,178 Sắt II
17. 3,081,539 Bạch Kim II
18. 3,061,492 -
19. 2,958,037 Bạch Kim IV
20. 2,906,654 ngọc lục bảo II
21. 2,856,063 ngọc lục bảo I
22. 2,795,449 Bạch Kim I
23. 2,770,580 Bạc III
24. 2,657,235 -
25. 2,638,675 ngọc lục bảo II
26. 2,622,577 Bạc I
27. 2,567,087 Bạc IV
28. 2,564,904 -
29. 2,561,577 -
30. 2,537,027 -
31. 2,506,804 Vàng III
32. 2,484,247 ngọc lục bảo I
33. 2,471,731 -
34. 2,448,997 Bạc III
35. 2,413,309 Bạch Kim III
36. 2,412,238 ngọc lục bảo II
37. 2,390,956 ngọc lục bảo IV
38. 2,315,326 Đồng III
39. 2,304,067 Đồng III
40. 2,300,229 -
41. 2,288,954 ngọc lục bảo IV
42. 2,260,311 -
43. 2,258,538 -
44. 2,253,855 Kim Cương I
45. 2,243,192 Bạch Kim II
46. 2,223,211 Bạch Kim II
47. 2,222,962 -
48. 2,218,933 Bạch Kim IV
49. 2,216,503 -
50. 2,198,799 Bạch Kim II
51. 2,186,218 Bạc II
52. 2,186,058 -
53. 2,182,429 -
54. 2,180,034 Bạc I
55. 2,175,023 Kim Cương IV
56. 2,155,422 -
57. 2,152,384 Bạch Kim II
58. 2,140,377 -
59. 2,128,929 ngọc lục bảo II
60. 2,125,030 Kim Cương III
61. 2,124,229 Bạch Kim IV
62. 2,119,695 -
63. 2,102,419 -
64. 2,098,403 ngọc lục bảo IV
65. 2,086,011 Bạch Kim III
66. 2,080,995 -
67. 2,080,652 ngọc lục bảo III
68. 2,036,402 -
69. 2,023,503 Kim Cương II
70. 2,023,046 Đại Cao Thủ
71. 2,020,520 ngọc lục bảo I
72. 2,002,369 -
73. 1,995,702 -
74. 1,994,092 Vàng IV
75. 1,990,867 -
76. 1,984,167 -
77. 1,955,713 -
78. 1,952,970 Bạc II
79. 1,950,772 -
80. 1,949,997 Bạch Kim I
81. 1,932,545 -
82. 1,928,239 -
83. 1,911,997 -
84. 1,911,950 -
85. 1,908,840 Kim Cương I
86. 1,904,634 -
87. 1,896,446 -
88. 1,890,720 Bạch Kim II
89. 1,883,478 -
90. 1,882,863 -
91. 1,877,269 -
92. 1,874,791 -
93. 1,867,261 ngọc lục bảo II
94. 1,861,492 Bạc III
95. 1,855,044 -
96. 1,853,994 -
97. 1,852,504 Đồng II
98. 1,851,775 -
99. 1,849,714 -
100. 1,846,540 -