Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,480,418 Cao Thủ
2. 2,692,239 -
3. 2,515,230 -
4. 2,493,140 -
5. 2,345,883 -
6. 2,205,540 -
7. 2,123,513 -
8. 2,055,621 -
9. 1,999,131 ngọc lục bảo III
10. 1,996,597 Kim Cương IV
11. 1,818,119 Bạch Kim IV
12. 1,572,159 -
13. 1,567,705 -
14. 1,562,904 -
15. 1,514,825 -
16. 1,467,195 -
17. 1,445,417 Đồng III
18. 1,404,017 -
19. 1,396,267 -
20. 1,395,607 Vàng III
21. 1,395,511 Kim Cương III
22. 1,349,539 -
23. 1,335,978 -
24. 1,280,410 -
25. 1,258,603 ngọc lục bảo III
26. 1,233,103 -
27. 1,230,980 -
28. 1,219,763 -
29. 1,202,280 Bạch Kim III
30. 1,190,505 Bạch Kim III
31. 1,187,970 -
32. 1,184,237 -
33. 1,170,310 -
34. 1,157,949 Bạch Kim III
35. 1,127,792 -
36. 1,126,480 -
37. 1,101,718 -
38. 1,086,036 -
39. 1,079,660 -
40. 1,068,634 -
41. 1,063,934 -
42. 1,042,743 -
43. 1,042,436 ngọc lục bảo III
44. 1,041,627 -
45. 1,031,448 -
46. 1,015,161 -
47. 1,005,808 -
48. 998,001 Bạch Kim III
49. 992,652 -
50. 986,753 -
51. 985,708 -
52. 985,509 -
53. 967,985 -
54. 959,455 -
55. 958,739 Cao Thủ
56. 951,649 -
57. 947,004 -
58. 939,318 -
59. 938,172 Bạch Kim II
60. 937,630 -
61. 932,463 Kim Cương II
62. 923,205 -
63. 922,420 Kim Cương III
64. 917,371 -
65. 917,139 ngọc lục bảo III
66. 917,091 -
67. 914,807 Kim Cương IV
68. 912,169 ngọc lục bảo III
69. 899,979 -
70. 897,501 Bạch Kim IV
71. 889,038 -
72. 888,765 -
73. 887,573 Bạch Kim III
74. 886,967 -
75. 873,889 -
76. 872,525 Bạch Kim II
77. 869,097 ngọc lục bảo II
78. 869,026 -
79. 863,712 -
80. 863,657 -
81. 857,709 -
82. 855,934 -
83. 855,061 -
84. 850,024 Bạch Kim IV
85. 847,741 -
86. 845,253 -
87. 843,313 -
88. 840,781 ngọc lục bảo IV
89. 840,242 Vàng IV
90. 838,748 -
91. 830,240 -
92. 826,391 -
93. 824,123 -
94. 820,921 -
95. 816,317 Bạch Kim III
96. 815,751 Vàng III
97. 815,395 -
98. 814,200 Đồng III
99. 807,522 -
100. 806,250 -