Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,785,934 Bạc II
2. 2,364,944 -
3. 2,278,655 Kim Cương III
4. 2,157,190 Bạc II
5. 2,084,812 Bạch Kim III
6. 2,034,062 Kim Cương III
7. 1,884,242 Đồng IV
8. 1,855,490 -
9. 1,778,190 -
10. 1,749,723 Kim Cương IV
11. 1,703,480 ngọc lục bảo IV
12. 1,695,071 -
13. 1,687,359 Vàng IV
14. 1,656,528 -
15. 1,651,891 Vàng IV
16. 1,638,305 -
17. 1,576,634 -
18. 1,572,386 Vàng IV
19. 1,559,677 Bạch Kim I
20. 1,528,876 -
21. 1,493,559 ngọc lục bảo III
22. 1,479,782 -
23. 1,478,843 -
24. 1,470,165 Bạch Kim III
25. 1,447,405 Vàng III
26. 1,387,299 Vàng III
27. 1,347,568 Bạc III
28. 1,339,183 -
29. 1,301,781 -
30. 1,293,169 Sắt II
31. 1,292,858 ngọc lục bảo IV
32. 1,267,448 -
33. 1,259,416 ngọc lục bảo III
34. 1,243,426 -
35. 1,233,895 -
36. 1,233,438 ngọc lục bảo III
37. 1,232,363 -
38. 1,216,963 -
39. 1,214,683 -
40. 1,193,125 Bạc II
41. 1,185,821 Kim Cương II
42. 1,179,409 -
43. 1,177,085 -
44. 1,150,597 -
45. 1,148,918 Bạc IV
46. 1,143,896 Vàng I
47. 1,130,205 -
48. 1,122,631 Đồng IV
49. 1,113,807 Vàng II
50. 1,106,967 -
51. 1,104,227 -
52. 1,099,101 Đồng III
53. 1,089,185 -
54. 1,082,611 -
55. 1,082,444 Đồng I
56. 1,080,390 Bạc I
57. 1,063,471 -
58. 1,026,912 Vàng IV
59. 1,023,317 Bạch Kim III
60. 1,018,627 -
61. 1,012,330 ngọc lục bảo IV
62. 985,149 -
63. 984,062 Vàng III
64. 982,304 Bạc II
65. 975,648 Bạch Kim II
66. 973,974 -
67. 970,845 -
68. 969,734 ngọc lục bảo III
69. 967,022 -
70. 962,912 -
71. 944,899 Bạc II
72. 941,024 Bạc IV
73. 923,213 -
74. 917,908 -
75. 906,520 Bạch Kim IV
76. 896,965 -
77. 895,134 -
78. 892,113 -
79. 888,111 -
80. 887,200 -
81. 886,776 Vàng II
82. 885,022 -
83. 880,876 -
84. 879,376 Đồng I
85. 875,998 -
86. 875,249 -
87. 871,655 -
88. 866,576 ngọc lục bảo IV
89. 864,070 -
90. 858,281 -
91. 853,831 Bạc III
92. 849,237 -
93. 849,225 -
94. 848,998 -
95. 848,359 -
96. 847,574 -
97. 842,506 Bạch Kim IV
98. 834,808 ngọc lục bảo III
99. 834,548 ngọc lục bảo II
100. 833,610 -