Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,803,501 -
2. 1,091,679 Kim Cương II
3. 985,543 -
4. 890,869 ngọc lục bảo IV
5. 852,773 Vàng II
6. 809,633 -
7. 799,029 ngọc lục bảo II
8. 769,595 Bạch Kim I
9. 673,910 Cao Thủ
10. 587,757 ngọc lục bảo IV
11. 559,358 -
12. 555,672 -
13. 510,775 ngọc lục bảo II
14. 505,278 Bạch Kim IV
15. 499,106 -
16. 498,256 ngọc lục bảo II
17. 479,502 ngọc lục bảo III
18. 475,977 Bạc IV
19. 473,867 -
20. 470,978 -
21. 454,563 -
22. 451,274 Vàng IV
23. 445,003 Kim Cương II
24. 438,342 -
25. 435,503 Kim Cương IV
26. 435,261 -
27. 432,168 -
28. 424,214 -
29. 412,968 Bạch Kim II
30. 411,387 -
31. 411,345 -
32. 406,434 -
33. 402,778 Bạch Kim IV
34. 400,036 -
35. 393,851 Vàng III
36. 390,939 Vàng II
37. 378,028 Vàng II
38. 375,833 -
39. 375,034 Bạc IV
40. 374,755 Sắt I
41. 372,104 Bạc IV
42. 370,977 Vàng III
43. 370,828 -
44. 364,491 Kim Cương IV
45. 362,607 -
46. 358,940 Bạc III
47. 354,181 -
48. 349,842 Vàng IV
49. 332,759 -
50. 325,699 Đồng III
51. 321,166 Vàng III
52. 320,717 Kim Cương IV
53. 318,926 -
54. 316,438 Sắt III
55. 316,195 -
56. 314,596 -
57. 314,087 -
58. 312,589 Đại Cao Thủ
59. 310,239 -
60. 306,638 -
61. 304,428 -
62. 303,324 ngọc lục bảo III
63. 302,379 -
64. 300,241 Bạch Kim IV
65. 294,761 -
66. 293,542 -
67. 292,604 ngọc lục bảo III
68. 289,671 -
69. 285,486 -
70. 283,077 ngọc lục bảo II
71. 279,900 Bạc IV
72. 276,894 Bạch Kim II
73. 276,440 ngọc lục bảo III
74. 274,896 -
75. 268,072 Bạc IV
76. 267,396 -
77. 265,868 -
78. 265,761 -
79. 265,396 Đồng III
80. 259,443 -
81. 255,617 -
82. 255,437 -
83. 253,591 ngọc lục bảo IV
84. 252,428 Vàng IV
85. 252,385 ngọc lục bảo IV
86. 252,271 -
87. 251,466 -
88. 251,452 -
89. 250,351 Bạc IV
90. 250,280 -
91. 245,903 -
92. 243,922 -
93. 239,642 Vàng IV
94. 238,763 -
95. 237,882 Sắt II
96. 236,964 Bạch Kim III
97. 236,459 -
98. 235,774 -
99. 235,399 -
100. 235,336 -