Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 393,759 Bạc II
2. 326,823 Vàng I
3. 311,855 ngọc lục bảo III
4. 278,429 Bạc IV
5. 238,996 Sắt III
6. 236,877 Bạc II
7. 231,415 Bạch Kim III
8. 224,738 Đồng IV
9. 216,372 Đồng III
10. 212,270 Đồng III
11. 202,006 Bạch Kim IV
12. 200,761 Sắt IV
13. 192,334 Bạc IV
14. 191,964 Bạc III
15. 181,999 Vàng IV
16. 178,520 Bạc II
17. 164,765 -
18. 163,982 -
19. 163,667 Đồng II
20. 162,990 -
21. 161,391 ngọc lục bảo III
22. 160,036 -
23. 159,141 Bạch Kim I
24. 156,917 -
25. 155,243 Đồng IV
26. 154,381 Đồng III
27. 152,456 ngọc lục bảo I
28. 152,268 Đồng III
29. 151,892 -
30. 151,796 Vàng IV
31. 151,686 ngọc lục bảo III
32. 148,857 -
33. 148,534 Vàng II
34. 147,942 Bạc III
35. 147,649 ngọc lục bảo IV
36. 147,130 Vàng IV
37. 145,137 Bạch Kim II
38. 142,682 ngọc lục bảo III
39. 141,018 -
40. 135,810 Sắt III
41. 135,717 Đồng IV
42. 133,003 -
43. 130,311 Vàng IV
44. 130,151 Bạch Kim I
45. 129,975 -
46. 128,511 -
47. 128,505 Bạc II
48. 127,016 Sắt I
49. 126,070 -
50. 125,619 Bạch Kim III
51. 125,374 -
52. 125,336 Vàng IV
53. 123,578 Bạc IV
54. 123,027 Bạch Kim I
55. 122,585 -
56. 122,185 Bạch Kim IV
57. 122,168 Sắt I
58. 121,521 -
59. 121,516 ngọc lục bảo III
60. 121,148 Bạc IV
61. 119,786 ngọc lục bảo III
62. 119,580 -
63. 117,877 Vàng I
64. 117,805 -
65. 117,558 Đồng II
66. 116,971 Bạch Kim III
67. 116,921 -
68. 116,387 ngọc lục bảo IV
69. 113,931 Kim Cương II
70. 112,977 Đồng IV
71. 112,746 Bạch Kim III
72. 112,720 Sắt II
73. 112,425 Bạc I
74. 111,187 -
75. 111,120 ngọc lục bảo I
76. 111,111 ngọc lục bảo IV
77. 110,245 -
78. 109,610 -
79. 109,142 Vàng IV
80. 109,134 ngọc lục bảo II
81. 109,011 -
82. 108,470 -
83. 108,124 Đồng II
84. 108,038 Bạc III
85. 107,466 Sắt III
86. 107,122 Đồng I
87. 107,087 -
88. 106,946 ngọc lục bảo IV
89. 106,238 -
90. 106,224 -
91. 106,185 Sắt I
92. 105,547 -
93. 105,508 -
94. 105,067 -
95. 104,746 Vàng IV
96. 104,222 -
97. 104,189 ngọc lục bảo II
98. 104,019 -
99. 103,214 ngọc lục bảo II
100. 102,840 -