Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,491,089 -
2. 2,055,333 Bạc IV
3. 1,909,507 ngọc lục bảo II
4. 1,874,388 ngọc lục bảo I
5. 1,824,006 -
6. 1,818,142 -
7. 1,741,951 -
8. 1,739,025 Bạc IV
9. 1,707,235 Đồng IV
10. 1,652,846 Bạch Kim I
11. 1,604,798 -
12. 1,487,163 Vàng III
13. 1,469,980 ngọc lục bảo II
14. 1,468,039 -
15. 1,446,259 -
16. 1,424,525 ngọc lục bảo II
17. 1,336,884 -
18. 1,323,983 -
19. 1,287,060 Cao Thủ
20. 1,267,951 -
21. 1,257,033 Bạch Kim I
22. 1,226,923 Bạch Kim II
23. 1,221,888 -
24. 1,181,929 Bạch Kim IV
25. 1,179,968 -
26. 1,156,625 ngọc lục bảo II
27. 1,150,766 -
28. 1,143,721 -
29. 1,130,462 Bạch Kim I
30. 1,126,384 Vàng IV
31. 1,123,767 ngọc lục bảo IV
32. 1,119,533 ngọc lục bảo IV
33. 1,106,316 ngọc lục bảo III
34. 1,092,242 Bạc II
35. 1,086,864 Bạch Kim IV
36. 1,074,220 -
37. 1,072,969 Vàng II
38. 1,069,394 -
39. 1,066,100 -
40. 1,065,093 -
41. 1,060,392 Kim Cương II
42. 1,052,978 -
43. 1,044,861 -
44. 1,035,613 Kim Cương IV
45. 1,035,281 -
46. 1,034,918 -
47. 1,030,417 -
48. 1,016,553 Bạch Kim III
49. 1,009,991 Bạch Kim II
50. 1,005,034 Kim Cương II
51. 1,001,952 -
52. 984,831 -
53. 978,846 -
54. 969,180 -
55. 958,881 -
56. 958,589 -
57. 953,389 ngọc lục bảo I
58. 953,259 -
59. 950,060 ngọc lục bảo IV
60. 948,435 -
61. 944,641 -
62. 943,153 ngọc lục bảo II
63. 941,893 -
64. 933,247 Bạch Kim II
65. 932,012 ngọc lục bảo II
66. 930,070 Bạch Kim II
67. 929,865 -
68. 926,526 Sắt III
69. 916,667 ngọc lục bảo IV
70. 915,332 ngọc lục bảo III
71. 908,855 -
72. 883,475 ngọc lục bảo II
73. 883,388 -
74. 882,065 Cao Thủ
75. 878,278 -
76. 876,298 Vàng III
77. 871,131 ngọc lục bảo II
78. 869,538 Vàng I
79. 868,291 -
80. 846,418 ngọc lục bảo III
81. 841,368 -
82. 840,210 Đồng I
83. 832,769 Kim Cương I
84. 829,184 ngọc lục bảo IV
85. 825,140 -
86. 819,949 Bạc IV
87. 819,452 -
88. 819,374 -
89. 819,038 -
90. 810,186 Kim Cương II
91. 803,496 -
92. 802,931 ngọc lục bảo II
93. 799,264 -
94. 794,225 Bạch Kim IV
95. 793,108 -
96. 786,445 Bạch Kim III
97. 785,667 -
98. 782,275 ngọc lục bảo II
99. 779,612 -
100. 779,470 -