Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,114,865 ngọc lục bảo III
2. 801,896 ngọc lục bảo IV
3. 752,246 ngọc lục bảo III
4. 695,026 Kim Cương IV
5. 686,599 -
6. 666,833 -
7. 639,961 Bạch Kim II
8. 632,894 Bạch Kim II
9. 591,120 Vàng III
10. 584,349 ngọc lục bảo II
11. 568,984 ngọc lục bảo IV
12. 568,576 Bạch Kim III
13. 556,748 Bạc III
14. 538,597 Đồng IV
15. 538,224 Bạc II
16. 522,833 Vàng I
17. 518,002 -
18. 514,210 Bạch Kim IV
19. 485,860 Bạch Kim III
20. 472,968 Bạc II
21. 471,367 Kim Cương IV
22. 465,407 Sắt III
23. 460,342 Kim Cương III
24. 455,113 -
25. 454,423 -
26. 453,073 -
27. 450,853 Đồng III
28. 448,458 Bạch Kim III
29. 447,960 -
30. 447,060 -
31. 443,778 ngọc lục bảo IV
32. 443,164 -
33. 436,588 -
34. 436,365 Vàng IV
35. 436,282 Bạc II
36. 433,980 -
37. 427,402 -
38. 426,223 -
39. 424,413 Kim Cương IV
40. 419,554 Kim Cương IV
41. 417,527 -
42. 414,792 ngọc lục bảo IV
43. 413,816 -
44. 413,508 Bạch Kim IV
45. 413,216 Bạch Kim IV
46. 411,711 -
47. 411,302 ngọc lục bảo IV
48. 401,916 -
49. 393,804 -
50. 393,128 -
51. 389,806 -
52. 384,917 Vàng IV
53. 384,809 Đồng I
54. 383,651 -
55. 376,712 Đồng III
56. 374,729 -
57. 373,125 -
58. 368,535 -
59. 367,961 -
60. 367,334 -
61. 366,695 Đồng IV
62. 363,076 -
63. 362,233 ngọc lục bảo I
64. 355,644 -
65. 353,465 Bạc IV
66. 351,934 -
67. 350,274 -
68. 348,232 -
69. 345,937 -
70. 344,976 Đồng III
71. 341,416 ngọc lục bảo IV
72. 341,391 -
73. 339,101 -
74. 332,286 -
75. 330,439 -
76. 329,683 -
77. 328,711 ngọc lục bảo III
78. 325,915 Bạch Kim II
79. 325,610 -
80. 325,538 ngọc lục bảo II
81. 324,548 Đồng IV
82. 318,732 -
83. 314,613 Vàng III
84. 313,841 ngọc lục bảo IV
85. 313,157 -
86. 309,531 -
87. 308,566 -
88. 308,562 Vàng IV
89. 307,835 -
90. 307,553 Kim Cương IV
91. 307,436 -
92. 307,234 -
93. 305,513 -
94. 303,802 -
95. 303,201 Cao Thủ
96. 303,075 -
97. 301,904 -
98. 300,562 ngọc lục bảo III
99. 298,253 Đồng IV
100. 297,998 -