Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,974,721 -
2. 1,932,570 Kim Cương I
3. 1,725,126 Bạch Kim I
4. 1,658,083 -
5. 1,592,895 -
6. 1,472,023 Bạch Kim I
7. 1,302,175 -
8. 1,263,797 -
9. 1,241,385 ngọc lục bảo III
10. 1,218,865 Vàng II
11. 1,210,515 Bạch Kim III
12. 1,184,807 Vàng II
13. 1,148,403 ngọc lục bảo III
14. 1,137,277 ngọc lục bảo IV
15. 1,090,225 Kim Cương IV
16. 1,089,149 -
17. 1,080,680 -
18. 1,071,136 -
19. 1,048,196 -
20. 1,041,247 -
21. 1,039,033 ngọc lục bảo IV
22. 1,034,763 -
23. 1,007,977 -
24. 1,000,853 -
25. 980,221 -
26. 977,846 Đồng II
27. 973,079 Bạch Kim II
28. 969,866 Kim Cương IV
29. 945,613 -
30. 942,481 Vàng I
31. 941,862 ngọc lục bảo IV
32. 924,940 Kim Cương IV
33. 918,827 Vàng I
34. 913,194 ngọc lục bảo IV
35. 912,533 Bạch Kim III
36. 911,366 -
37. 905,905 ngọc lục bảo IV
38. 896,434 Bạc II
39. 896,203 Vàng II
40. 891,381 ngọc lục bảo IV
41. 880,563 -
42. 874,087 ngọc lục bảo III
43. 865,260 -
44. 861,557 -
45. 848,176 -
46. 834,555 -
47. 833,995 -
48. 831,228 -
49. 821,390 -
50. 820,027 -
51. 817,030 Vàng III
52. 802,816 Sắt I
53. 798,545 -
54. 794,831 -
55. 790,728 -
56. 778,952 Đồng IV
57. 775,646 -
58. 762,912 -
59. 751,202 Đồng II
60. 747,241 ngọc lục bảo IV
61. 743,470 Bạch Kim III
62. 742,870 Vàng IV
63. 733,917 ngọc lục bảo II
64. 724,134 -
65. 721,412 Kim Cương I
66. 715,800 -
67. 711,335 Bạc III
68. 711,086 Đồng I
69. 704,635 -
70. 703,879 Bạch Kim I
71. 696,457 -
72. 692,819 Kim Cương I
73. 688,534 -
74. 675,685 -
75. 673,997 -
76. 669,572 -
77. 663,129 -
78. 663,015 Vàng IV
79. 662,667 ngọc lục bảo IV
80. 661,736 Kim Cương IV
81. 659,329 ngọc lục bảo II
82. 651,442 Sắt III
83. 649,377 -
84. 648,495 ngọc lục bảo III
85. 640,648 Bạch Kim III
86. 640,644 Cao Thủ
87. 639,574 -
88. 638,241 ngọc lục bảo III
89. 637,187 -
90. 635,599 Sắt III
91. 633,873 -
92. 631,052 -
93. 627,686 -
94. 624,169 -
95. 623,418 -
96. 619,823 ngọc lục bảo II
97. 619,604 Đồng II
98. 617,161 Bạch Kim IV
99. 616,514 -
100. 613,488 -