Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,704,923 Bạch Kim II
2. 1,001,020 ngọc lục bảo II
3. 763,461 -
4. 683,201 -
5. 656,060 -
6. 648,736 -
7. 648,646 ngọc lục bảo I
8. 634,765 -
9. 629,608 -
10. 626,351 Kim Cương IV
11. 562,883 -
12. 555,962 -
13. 521,439 -
14. 520,298 -
15. 514,749 Bạch Kim IV
16. 503,981 -
17. 503,823 -
18. 501,316 -
19. 488,540 Bạc III
20. 482,929 -
21. 477,412 Kim Cương I
22. 463,408 -
23. 460,395 -
24. 455,892 ngọc lục bảo II
25. 455,820 ngọc lục bảo III
26. 443,809 -
27. 438,597 Bạch Kim II
28. 437,149 ngọc lục bảo IV
29. 429,023 -
30. 414,574 -
31. 412,729 Kim Cương I
32. 405,381 Cao Thủ
33. 401,585 Kim Cương III
34. 399,509 Bạch Kim II
35. 396,086 Đồng II
36. 392,364 Kim Cương II
37. 387,124 Bạch Kim II
38. 385,348 Vàng IV
39. 384,783 Đại Cao Thủ
40. 367,588 Vàng IV
41. 364,113 ngọc lục bảo II
42. 359,944 -
43. 357,405 Đồng IV
44. 352,997 ngọc lục bảo IV
45. 349,882 -
46. 346,841 -
47. 343,193 -
48. 341,605 -
49. 341,325 -
50. 338,059 -
51. 331,298 Bạc IV
52. 329,937 -
53. 329,741 -
54. 329,553 -
55. 329,011 -
56. 319,841 -
57. 319,711 Kim Cương III
58. 319,647 -
59. 316,852 -
60. 313,642 Kim Cương III
61. 312,375 Bạc III
62. 312,300 Bạch Kim IV
63. 312,260 Đại Cao Thủ
64. 312,124 -
65. 311,051 Bạch Kim IV
66. 309,430 Kim Cương I
67. 306,915 ngọc lục bảo II
68. 304,904 -
69. 303,519 -
70. 295,610 -
71. 294,927 Bạch Kim IV
72. 293,092 -
73. 290,210 -
74. 288,808 ngọc lục bảo III
75. 288,434 -
76. 285,985 Kim Cương IV
77. 284,728 -
78. 284,109 ngọc lục bảo IV
79. 282,252 -
80. 280,145 -
81. 278,436 -
82. 278,350 -
83. 277,865 Bạch Kim III
84. 277,075 -
85. 275,159 -
86. 274,938 Kim Cương I
87. 271,549 ngọc lục bảo III
88. 268,840 ngọc lục bảo II
89. 265,344 Bạc II
90. 263,755 -
91. 263,218 -
92. 262,403 -
93. 262,229 Bạc I
94. 261,821 Bạc IV
95. 260,687 -
96. 259,340 Kim Cương IV
97. 257,271 -
98. 255,875 -
99. 254,894 -
100. 253,998 -