Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,779,744 -
2. 1,666,668 Đồng IV
3. 1,520,434 -
4. 1,357,197 Cao Thủ
5. 1,298,180 Vàng IV
6. 1,215,208 Đồng IV
7. 1,187,148 -
8. 1,179,406 Bạc II
9. 1,172,553 Bạch Kim II
10. 958,157 -
11. 956,006 Vàng II
12. 913,471 Bạc II
13. 911,080 -
14. 884,993 Vàng I
15. 837,021 -
16. 835,280 ngọc lục bảo II
17. 834,562 -
18. 830,763 -
19. 826,964 -
20. 825,091 Kim Cương II
21. 817,171 -
22. 816,809 Kim Cương II
23. 800,201 Bạch Kim II
24. 794,189 Bạch Kim IV
25. 787,054 Vàng II
26. 765,090 ngọc lục bảo IV
27. 752,054 Vàng IV
28. 748,129 -
29. 736,833 -
30. 735,139 -
31. 732,477 -
32. 720,885 Sắt III
33. 699,956 ngọc lục bảo IV
34. 693,794 -
35. 684,672 Bạch Kim III
36. 678,894 Sắt II
37. 675,303 -
38. 665,568 ngọc lục bảo II
39. 662,296 -
40. 653,174 -
41. 648,950 -
42. 644,141 Bạch Kim III
43. 639,537 -
44. 635,507 -
45. 627,207 -
46. 625,611 -
47. 623,883 -
48. 617,950 -
49. 617,850 -
50. 615,438 -
51. 614,471 -
52. 595,666 Bạch Kim I
53. 594,002 Vàng III
54. 591,262 -
55. 590,685 ngọc lục bảo II
56. 584,305 Bạch Kim II
57. 582,271 -
58. 579,896 -
59. 579,428 ngọc lục bảo IV
60. 578,221 -
61. 561,918 -
62. 560,500 -
63. 551,659 -
64. 545,997 Bạch Kim I
65. 544,859 -
66. 544,546 Cao Thủ
67. 544,174 Vàng I
68. 538,530 -
69. 530,730 -
70. 516,254 -
71. 506,904 -
72. 500,908 -
73. 500,466 -
74. 500,188 ngọc lục bảo IV
75. 498,623 -
76. 489,909 -
77. 488,173 -
78. 485,694 Bạc III
79. 484,274 -
80. 477,568 -
81. 477,268 -
82. 476,126 -
83. 475,730 ngọc lục bảo IV
84. 474,849 -
85. 472,920 -
86. 472,552 Kim Cương III
87. 471,622 -
88. 471,387 -
89. 462,655 -
90. 458,053 -
91. 456,150 -
92. 451,621 -
93. 448,789 -
94. 444,090 Bạch Kim II
95. 443,453 -
96. 440,267 -
97. 433,500 -
98. 430,423 -
99. 427,986 -
100. 427,140 -