Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,942,310 ngọc lục bảo I
2. 1,787,585 Đại Cao Thủ
3. 1,722,935 Bạch Kim II
4. 1,672,436 Bạch Kim II
5. 1,638,287 Kim Cương I
6. 1,633,713 Bạch Kim IV
7. 1,620,993 -
8. 1,557,507 -
9. 1,534,410 Kim Cương II
10. 1,519,091 -
11. 1,508,101 Kim Cương III
12. 1,496,510 Vàng II
13. 1,452,842 Cao Thủ
14. 1,438,565 -
15. 1,429,571 ngọc lục bảo IV
16. 1,414,958 Kim Cương IV
17. 1,412,175 Kim Cương IV
18. 1,372,080 Kim Cương IV
19. 1,366,645 Bạch Kim IV
20. 1,351,824 Vàng III
21. 1,337,187 ngọc lục bảo IV
22. 1,335,730 -
23. 1,306,008 Kim Cương I
24. 1,301,483 -
25. 1,298,926 ngọc lục bảo II
26. 1,270,869 Đồng IV
27. 1,263,298 -
28. 1,250,595 ngọc lục bảo IV
29. 1,227,578 Bạch Kim I
30. 1,224,590 ngọc lục bảo IV
31. 1,204,731 Kim Cương II
32. 1,196,907 Đồng IV
33. 1,192,392 Kim Cương IV
34. 1,187,351 -
35. 1,182,424 ngọc lục bảo IV
36. 1,174,918 -
37. 1,152,264 -
38. 1,140,019 ngọc lục bảo III
39. 1,137,629 -
40. 1,120,810 Bạch Kim II
41. 1,116,589 Bạch Kim III
42. 1,114,810 Kim Cương IV
43. 1,114,015 Bạch Kim III
44. 1,110,187 ngọc lục bảo III
45. 1,096,195 Thách Đấu
46. 1,092,645 Bạch Kim II
47. 1,076,836 -
48. 1,063,931 ngọc lục bảo I
49. 1,060,552 -
50. 1,059,942 Bạc I
51. 1,054,891 Đồng II
52. 1,053,020 Đại Cao Thủ
53. 1,050,672 -
54. 1,048,757 Bạch Kim IV
55. 1,047,611 -
56. 1,043,565 Đồng IV
57. 1,040,607 ngọc lục bảo I
58. 1,038,965 Bạch Kim IV
59. 1,034,779 -
60. 1,031,242 Bạc III
61. 1,030,528 -
62. 1,030,111 Đồng III
63. 1,020,253 -
64. 1,016,144 -
65. 1,015,883 Kim Cương III
66. 1,013,116 Kim Cương III
67. 1,003,238 Vàng III
68. 1,001,149 Kim Cương IV
69. 999,250 ngọc lục bảo IV
70. 997,703 Vàng II
71. 994,778 Bạch Kim I
72. 994,353 ngọc lục bảo III
73. 990,965 Vàng IV
74. 987,998 -
75. 987,076 -
76. 986,793 -
77. 976,203 Bạch Kim IV
78. 973,870 -
79. 967,022 Bạch Kim III
80. 961,103 Bạch Kim III
81. 954,388 -
82. 953,857 -
83. 951,826 Bạc I
84. 947,256 Vàng I
85. 943,548 Kim Cương IV
86. 938,560 Bạc II
87. 938,431 Bạch Kim IV
88. 937,129 Kim Cương III
89. 934,998 Bạch Kim III
90. 933,533 Kim Cương II
91. 929,980 Vàng IV
92. 928,596 ngọc lục bảo IV
93. 928,574 Bạc II
94. 926,602 ngọc lục bảo II
95. 925,637 -
96. 917,703 -
97. 916,117 Bạc IV
98. 915,271 -
99. 913,808 Kim Cương II
100. 910,726 Kim Cương II