Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,817,132 Bạc I
2. 7,381,401 Vàng II
3. 4,852,895 Bạch Kim II
4. 4,704,535 -
5. 4,520,573 Bạch Kim I
6. 4,500,287 -
7. 4,234,890 Bạc IV
8. 4,114,732 Đồng I
9. 3,816,477 Kim Cương III
10. 3,722,091 Đồng I
11. 3,609,745 -
12. 3,534,117 -
13. 3,486,891 Bạch Kim II
14. 3,454,981 -
15. 3,408,772 -
16. 3,386,352 Bạc III
17. 3,348,481 Bạch Kim I
18. 3,331,953 ngọc lục bảo II
19. 3,292,622 Vàng II
20. 3,272,624 -
21. 3,248,206 -
22. 3,237,405 -
23. 3,231,746 ngọc lục bảo IV
24. 3,230,896 Vàng III
25. 3,211,425 -
26. 3,208,871 Kim Cương III
27. 3,179,195 ngọc lục bảo I
28. 3,168,424 Đồng IV
29. 3,129,149 ngọc lục bảo IV
30. 3,099,093 -
31. 3,051,309 -
32. 3,042,709 ngọc lục bảo II
33. 3,024,267 Vàng IV
34. 3,017,041 Đồng IV
35. 2,999,712 -
36. 2,993,718 -
37. 2,892,758 Bạc II
38. 2,887,110 -
39. 2,830,383 -
40. 2,824,529 -
41. 2,822,501 Bạch Kim IV
42. 2,801,538 Bạch Kim II
43. 2,793,821 Bạch Kim II
44. 2,761,315 Kim Cương III
45. 2,749,901 Bạch Kim I
46. 2,746,609 Bạc IV
47. 2,657,653 -
48. 2,645,765 -
49. 2,636,306 Vàng II
50. 2,568,885 Vàng III
51. 2,566,380 Bạch Kim III
52. 2,564,935 Vàng III
53. 2,548,955 Vàng IV
54. 2,523,797 -
55. 2,516,741 Bạch Kim I
56. 2,511,981 Bạch Kim III
57. 2,494,282 -
58. 2,479,542 Bạc II
59. 2,471,230 Bạch Kim I
60. 2,452,414 Sắt IV
61. 2,445,653 -
62. 2,440,621 ngọc lục bảo III
63. 2,428,308 -
64. 2,414,957 ngọc lục bảo III
65. 2,411,787 Bạc III
66. 2,403,834 -
67. 2,371,107 Bạch Kim III
68. 2,370,654 -
69. 2,358,717 -
70. 2,347,286 Vàng IV
71. 2,345,644 -
72. 2,343,537 Bạch Kim III
73. 2,342,157 -
74. 2,341,080 Vàng I
75. 2,331,556 -
76. 2,330,876 Bạch Kim IV
77. 2,325,635 Bạch Kim IV
78. 2,317,970 Kim Cương II
79. 2,311,164 Bạch Kim III
80. 2,304,110 Đồng I
81. 2,300,405 Vàng II
82. 2,294,684 -
83. 2,292,293 -
84. 2,271,977 -
85. 2,268,294 Vàng I
86. 2,264,388 Đồng IV
87. 2,259,411 -
88. 2,257,896 Đồng IV
89. 2,249,401 Đồng I
90. 2,249,292 -
91. 2,228,519 -
92. 2,228,474 Đồng III
93. 2,227,100 -
94. 2,226,631 Bạc IV
95. 2,218,583 Vàng IV
96. 2,214,156 -
97. 2,205,452 -
98. 2,204,951 Bạc IV
99. 2,198,196 Bạc IV
100. 2,189,805 -