Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,329,515 -
2. 5,157,417 Đồng III
3. 4,712,478 -
4. 4,608,864 Bạch Kim II
5. 4,511,621 -
6. 4,331,831 Đồng I
7. 4,213,154 -
8. 4,193,269 Cao Thủ
9. 4,130,880 -
10. 4,072,796 -
11. 4,057,327 -
12. 4,031,549 -
13. 3,952,943 -
14. 3,890,772 -
15. 3,841,111 -
16. 3,831,988 Vàng I
17. 3,826,773 -
18. 3,758,318 Bạch Kim IV
19. 3,743,119 -
20. 3,709,491 ngọc lục bảo II
21. 3,613,736 ngọc lục bảo II
22. 3,518,834 Vàng IV
23. 3,499,006 Kim Cương III
24. 3,396,165 -
25. 3,385,231 Kim Cương IV
26. 3,352,634 Đồng IV
27. 3,328,632 Vàng I
28. 3,314,812 Vàng III
29. 3,231,748 Sắt I
30. 3,231,668 Bạc II
31. 3,198,312 -
32. 3,186,956 -
33. 3,184,033 ngọc lục bảo II
34. 3,177,691 -
35. 3,150,520 ngọc lục bảo III
36. 3,121,903 Sắt I
37. 3,116,718 Đồng IV
38. 3,116,192 ngọc lục bảo IV
39. 3,113,560 Đồng III
40. 3,112,209 -
41. 3,077,639 Bạc IV
42. 3,076,973 Kim Cương IV
43. 3,066,900 -
44. 3,047,051 Kim Cương IV
45. 3,041,531 ngọc lục bảo III
46. 3,019,898 -
47. 3,016,455 ngọc lục bảo III
48. 3,016,349 Đồng II
49. 2,995,460 -
50. 2,993,953 -
51. 2,992,861 Đồng III
52. 2,987,857 ngọc lục bảo II
53. 2,971,572 -
54. 2,916,743 Đồng IV
55. 2,883,505 Bạc I
56. 2,846,541 -
57. 2,827,925 Vàng IV
58. 2,818,886 Bạc III
59. 2,810,397 -
60. 2,800,269 Đồng II
61. 2,760,248 ngọc lục bảo IV
62. 2,744,885 -
63. 2,741,134 -
64. 2,732,455 Sắt III
65. 2,716,983 -
66. 2,701,181 Vàng III
67. 2,696,401 -
68. 2,693,501 Bạch Kim I
69. 2,690,789 -
70. 2,686,291 ngọc lục bảo II
71. 2,668,419 Kim Cương IV
72. 2,665,036 Đồng II
73. 2,664,233 -
74. 2,664,008 -
75. 2,659,946 ngọc lục bảo IV
76. 2,659,940 Đồng III
77. 2,640,373 -
78. 2,623,444 -
79. 2,619,175 -
80. 2,607,685 Sắt I
81. 2,606,725 -
82. 2,596,758 -
83. 2,567,047 -
84. 2,564,256 Bạch Kim IV
85. 2,558,873 Vàng IV
86. 2,555,009 -
87. 2,517,156 -
88. 2,516,618 Đồng II
89. 2,512,715 -
90. 2,510,994 -
91. 2,508,084 -
92. 2,497,749 -
93. 2,478,719 -
94. 2,476,886 -
95. 2,468,662 -
96. 2,451,474 Đồng I
97. 2,450,275 -
98. 2,445,696 -
99. 2,430,566 Vàng III
100. 2,420,039 Bạch Kim IV