Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,397,778 ngọc lục bảo II
2. 5,251,770 -
3. 5,172,274 Vàng IV
4. 5,171,858 -
5. 4,857,057 -
6. 4,784,579 Kim Cương I
7. 4,336,438 -
8. 4,209,188 Bạch Kim IV
9. 4,196,314 Sắt II
10. 4,092,008 -
11. 4,082,266 Đồng III
12. 4,056,562 ngọc lục bảo IV
13. 4,036,813 Bạc IV
14. 4,034,969 -
15. 3,966,889 Bạc IV
16. 3,943,905 Bạch Kim I
17. 3,942,605 Bạch Kim I
18. 3,865,022 Đồng III
19. 3,745,477 Bạc IV
20. 3,713,835 Vàng I
21. 3,659,897 -
22. 3,590,570 -
23. 3,546,290 Bạc II
24. 3,514,237 Bạch Kim II
25. 3,476,400 Đồng III
26. 3,454,164 Bạc I
27. 3,405,522 -
28. 3,374,786 -
29. 3,354,642 Bạch Kim II
30. 3,305,918 Kim Cương II
31. 3,246,854 Bạc I
32. 3,216,359 -
33. 3,207,447 -
34. 3,207,147 Bạch Kim IV
35. 3,166,800 Bạch Kim IV
36. 3,159,992 Bạc II
37. 3,150,429 -
38. 3,146,728 Vàng I
39. 3,144,419 -
40. 3,139,077 -
41. 3,133,816 Bạch Kim III
42. 3,131,614 Bạc III
43. 3,124,199 Kim Cương I
44. 3,108,327 Vàng II
45. 3,096,523 Bạch Kim IV
46. 3,090,071 Kim Cương II
47. 3,083,929 Vàng IV
48. 3,037,029 ngọc lục bảo III
49. 3,036,719 Bạch Kim III
50. 3,036,679 -
51. 3,009,594 Vàng IV
52. 3,005,988 Đồng II
53. 3,000,638 Đồng III
54. 2,964,566 -
55. 2,944,146 -
56. 2,932,141 -
57. 2,916,749 Bạch Kim IV
58. 2,909,981 -
59. 2,882,916 Bạch Kim II
60. 2,878,727 -
61. 2,860,954 -
62. 2,850,952 Bạc II
63. 2,842,367 -
64. 2,829,532 Sắt II
65. 2,827,011 -
66. 2,825,567 Đồng IV
67. 2,817,292 ngọc lục bảo II
68. 2,809,171 -
69. 2,789,702 -
70. 2,769,489 Bạch Kim I
71. 2,765,634 ngọc lục bảo II
72. 2,764,040 Cao Thủ
73. 2,752,897 -
74. 2,725,131 -
75. 2,723,822 Bạc IV
76. 2,719,589 Kim Cương III
77. 2,714,859 Bạch Kim IV
78. 2,714,127 Kim Cương I
79. 2,704,506 -
80. 2,704,477 -
81. 2,689,522 -
82. 2,686,600 ngọc lục bảo IV
83. 2,676,210 -
84. 2,674,601 Sắt I
85. 2,668,192 -
86. 2,659,343 Bạc IV
87. 2,652,036 -
88. 2,648,983 -
89. 2,637,632 -
90. 2,620,542 Vàng IV
91. 2,597,508 ngọc lục bảo III
92. 2,593,530 Đồng II
93. 2,584,115 ngọc lục bảo IV
94. 2,583,024 Đồng III
95. 2,580,923 -
96. 2,576,912 -
97. 2,572,994 Kim Cương III
98. 2,552,964 Đồng II
99. 2,529,798 Đồng III
100. 2,527,013 Bạch Kim IV