Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,108,324 -
2. 3,287,797 Đồng III
3. 2,987,961 Sắt I
4. 2,966,615 -
5. 2,743,447 Sắt III
6. 2,666,536 -
7. 2,655,755 -
8. 2,646,709 Đồng IV
9. 2,454,850 Đồng II
10. 2,420,370 Bạc III
11. 2,377,146 Sắt III
12. 2,315,170 Đồng IV
13. 2,259,617 Bạc IV
14. 2,259,226 -
15. 2,221,289 Bạc IV
16. 2,202,649 -
17. 2,144,411 -
18. 2,109,215 -
19. 2,108,944 -
20. 2,035,367 -
21. 2,025,319 -
22. 2,015,235 -
23. 2,014,249 Sắt IV
24. 1,981,956 Bạc IV
25. 1,970,067 Bạc II
26. 1,959,034 -
27. 1,930,026 -
28. 1,929,160 Đồng III
29. 1,915,027 Bạch Kim I
30. 1,913,563 -
31. 1,893,770 Bạc IV
32. 1,866,738 Đồng IV
33. 1,856,609 -
34. 1,847,104 -
35. 1,840,276 -
36. 1,832,820 Sắt II
37. 1,808,269 -
38. 1,781,997 Sắt IV
39. 1,773,791 Bạc I
40. 1,769,524 Sắt III
41. 1,758,734 -
42. 1,751,441 -
43. 1,733,910 Đồng IV
44. 1,733,811 -
45. 1,718,018 -
46. 1,711,651 -
47. 1,695,259 -
48. 1,674,649 Đồng II
49. 1,666,424 Bạch Kim III
50. 1,663,457 Sắt II
51. 1,656,157 Bạc IV
52. 1,654,630 Sắt II
53. 1,651,887 Vàng IV
54. 1,649,642 -
55. 1,639,978 -
56. 1,628,439 Đồng III
57. 1,623,436 -
58. 1,602,479 Đồng II
59. 1,592,448 Đồng IV
60. 1,564,047 ngọc lục bảo II
61. 1,552,506 -
62. 1,549,771 -
63. 1,544,375 -
64. 1,539,708 -
65. 1,530,623 -
66. 1,530,070 -
67. 1,529,785 Đồng II
68. 1,528,701 -
69. 1,521,850 -
70. 1,520,849 ngọc lục bảo IV
71. 1,506,778 -
72. 1,494,244 Vàng IV
73. 1,489,033 Sắt I
74. 1,486,968 Đồng IV
75. 1,485,915 -
76. 1,447,828 -
77. 1,447,076 -
78. 1,442,905 Sắt III
79. 1,439,266 Bạch Kim I
80. 1,438,650 ngọc lục bảo II
81. 1,433,757 Bạch Kim II
82. 1,425,583 -
83. 1,422,989 -
84. 1,418,324 -
85. 1,408,973 -
86. 1,401,287 Đồng II
87. 1,389,511 -
88. 1,385,031 Đồng II
89. 1,385,013 Sắt I
90. 1,369,047 Bạc III
91. 1,364,709 Đồng III
92. 1,356,600 Bạch Kim IV
93. 1,352,995 Bạc IV
94. 1,352,276 -
95. 1,352,100 -
96. 1,350,536 Đồng IV
97. 1,342,821 Đồng IV
98. 1,336,696 ngọc lục bảo IV
99. 1,326,452 Kim Cương IV
100. 1,322,803 -