Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,820,510 -
2. 6,594,317 Vàng IV
3. 6,393,654 -
4. 5,395,389 -
5. 4,564,899 -
6. 4,164,410 ngọc lục bảo II
7. 3,328,565 ngọc lục bảo II
8. 3,259,371 Bạch Kim III
9. 2,910,487 Sắt II
10. 2,854,101 -
11. 2,673,484 Vàng I
12. 2,594,583 Đồng III
13. 2,501,539 Kim Cương III
14. 2,491,557 ngọc lục bảo IV
15. 2,462,559 -
16. 2,404,974 ngọc lục bảo IV
17. 2,375,137 Bạch Kim I
18. 2,366,277 Sắt III
19. 2,231,328 Đồng IV
20. 2,128,400 -
21. 2,080,014 Đồng IV
22. 2,060,001 -
23. 2,026,091 Đồng II
24. 1,908,053 -
25. 1,883,624 ngọc lục bảo IV
26. 1,874,028 Bạc IV
27. 1,871,638 Sắt III
28. 1,858,644 -
29. 1,855,848 -
30. 1,832,186 Vàng I
31. 1,780,896 -
32. 1,774,124 ngọc lục bảo III
33. 1,754,514 -
34. 1,751,700 -
35. 1,735,734 -
36. 1,723,353 -
37. 1,692,140 Bạc III
38. 1,625,138 -
39. 1,589,409 Đồng III
40. 1,565,466 -
41. 1,564,674 Đồng III
42. 1,558,462 ngọc lục bảo III
43. 1,551,804 -
44. 1,525,780 -
45. 1,514,710 -
46. 1,509,904 ngọc lục bảo IV
47. 1,509,561 Bạch Kim IV
48. 1,495,577 Bạc II
49. 1,481,091 -
50. 1,480,516 Bạch Kim IV
51. 1,480,055 Đồng IV
52. 1,468,391 -
53. 1,460,026 Bạch Kim I
54. 1,457,642 Bạc III
55. 1,444,910 -
56. 1,434,015 -
57. 1,433,859 -
58. 1,418,855 -
59. 1,414,687 Đồng II
60. 1,402,004 -
61. 1,387,990 -
62. 1,386,966 Đồng II
63. 1,375,960 -
64. 1,358,877 -
65. 1,354,044 -
66. 1,346,141 -
67. 1,340,246 Bạc II
68. 1,329,131 -
69. 1,325,508 Đồng III
70. 1,322,986 -
71. 1,310,982 -
72. 1,299,207 -
73. 1,294,905 Đồng I
74. 1,292,528 Kim Cương IV
75. 1,262,170 Bạch Kim II
76. 1,261,044 -
77. 1,255,524 Bạc II
78. 1,245,466 ngọc lục bảo IV
79. 1,243,784 Vàng IV
80. 1,239,263 Bạc III
81. 1,236,774 -
82. 1,226,573 Đồng III
83. 1,223,388 -
84. 1,222,359 Bạch Kim III
85. 1,215,672 -
86. 1,192,895 -
87. 1,185,110 -
88. 1,176,744 Sắt III
89. 1,175,783 ngọc lục bảo III
90. 1,175,498 Đồng IV
91. 1,175,032 Vàng II
92. 1,175,026 -
93. 1,173,922 Đồng III
94. 1,173,783 Bạc III
95. 1,173,067 Vàng IV
96. 1,158,345 Bạch Kim III
97. 1,153,897 Đồng III
98. 1,142,196 Kim Cương IV
99. 1,131,785 ngọc lục bảo IV
100. 1,128,805 Bạc III