Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,777,035 Kim Cương I
2. 5,382,742 -
3. 4,935,991 ngọc lục bảo III
4. 4,737,018 Bạch Kim IV
5. 4,550,368 Bạch Kim II
6. 4,149,886 Bạc IV
7. 4,126,984 Kim Cương II
8. 4,113,722 -
9. 4,100,660 -
10. 4,038,111 Kim Cương II
11. 3,699,373 -
12. 3,670,921 Kim Cương IV
13. 3,646,656 Cao Thủ
14. 3,643,329 Cao Thủ
15. 3,637,589 ngọc lục bảo IV
16. 3,597,222 -
17. 3,470,754 ngọc lục bảo IV
18. 3,461,354 Đồng II
19. 3,449,988 -
20. 3,393,257 Bạch Kim III
21. 3,324,195 ngọc lục bảo I
22. 3,273,734 ngọc lục bảo III
23. 3,250,543 Bạch Kim II
24. 3,212,803 Bạch Kim I
25. 3,142,002 Kim Cương II
26. 3,088,053 Kim Cương II
27. 3,069,683 ngọc lục bảo IV
28. 3,047,057 -
29. 3,042,280 -
30. 3,023,720 -
31. 3,003,089 -
32. 2,991,909 -
33. 2,986,724 ngọc lục bảo IV
34. 2,984,403 -
35. 2,961,142 Kim Cương III
36. 2,960,415 Kim Cương III
37. 2,913,367 -
38. 2,902,066 -
39. 2,880,072 Kim Cương III
40. 2,876,666 Vàng II
41. 2,872,466 Kim Cương III
42. 2,846,800 Bạc II
43. 2,815,101 -
44. 2,810,188 ngọc lục bảo II
45. 2,791,172 -
46. 2,787,810 ngọc lục bảo I
47. 2,783,721 -
48. 2,774,307 -
49. 2,760,037 -
50. 2,732,291 -
51. 2,731,146 Kim Cương IV
52. 2,705,194 ngọc lục bảo II
53. 2,668,499 -
54. 2,664,850 Kim Cương II
55. 2,641,662 -
56. 2,640,876 Bạch Kim I
57. 2,639,966 Cao Thủ
58. 2,626,909 -
59. 2,617,850 Cao Thủ
60. 2,610,756 Bạch Kim II
61. 2,603,608 -
62. 2,594,245 -
63. 2,592,065 Kim Cương II
64. 2,590,009 -
65. 2,557,874 Kim Cương IV
66. 2,545,110 -
67. 2,529,779 -
68. 2,526,722 ngọc lục bảo III
69. 2,481,879 Bạch Kim I
70. 2,477,604 -
71. 2,476,301 Vàng I
72. 2,473,861 -
73. 2,473,419 -
74. 2,473,068 Bạch Kim I
75. 2,470,933 ngọc lục bảo I
76. 2,468,121 -
77. 2,466,531 Kim Cương IV
78. 2,464,710 -
79. 2,459,937 Sắt I
80. 2,457,676 Đại Cao Thủ
81. 2,457,067 -
82. 2,452,812 Đồng I
83. 2,452,712 ngọc lục bảo IV
84. 2,451,882 ngọc lục bảo III
85. 2,440,845 Bạch Kim I
86. 2,422,197 Cao Thủ
87. 2,417,906 Vàng II
88. 2,392,396 ngọc lục bảo IV
89. 2,384,166 -
90. 2,380,303 -
91. 2,377,892 Kim Cương III
92. 2,373,900 Kim Cương IV
93. 2,364,525 Kim Cương II
94. 2,362,486 -
95. 2,350,886 Kim Cương III
96. 2,349,200 -
97. 2,339,174 -
98. 2,326,100 -
99. 2,321,092 Bạch Kim I
100. 2,320,229 -