Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
쭌 힝#1213
쭌 힝#1213
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.2 /
5.3 /
4.0
52
2.
당근감#KR1
당근감#KR1
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.4% 7.7 /
3.7 /
5.0
72
3.
Just a game#000
Just a game#000
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.6% 7.5 /
5.3 /
4.8
38
4.
douyintheQin#wu1
douyintheQin#wu1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.2 /
4.7 /
4.5
70
5.
Kingen#КR1
Kingen#КR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.9 /
5.3 /
5.0
50
6.
feixiang zhi#KR1
feixiang zhi#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.3 /
4.9 /
4.8
79
7.
bblow76#KR1
bblow76#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.1 /
4.6 /
3.8
145
8.
공격력상승#KR1
공격력상승#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.8 /
5.8 /
3.6
59
9.
ReaI Bear#KR 1
ReaI Bear#KR 1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.5 /
4.8 /
3.7
72
10.
배 제#배 제
배 제#배 제
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.3 /
4.9 /
4.6
63
11.
xiaotumi#5186
xiaotumi#5186
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.2 /
4.2 /
4.9
156
12.
만 당#krOYO
만 당#krOYO
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.3 /
4.1 /
5.9
66
13.
닉변하고픈강생#KR1
닉변하고픈강생#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.1 /
4.3 /
4.6
104
14.
Heatman02#KR1
Heatman02#KR1
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 6.0 /
4.2 /
9.5
61
15.
nianfuyinian#88888
nianfuyinian#88888
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.9 /
3.8 /
4.2
89
16.
키키키키키키키#민두홍
키키키키키키키#민두홍
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.6 /
4.6 /
3.7
51
17.
미드원픽유저#KR1
미드원픽유저#KR1
KR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.5% 6.6 /
6.9 /
4.0
59
18.
곰의 신#KR1
곰의 신#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.0 /
4.6 /
1.9
74
19.
뚠 땐#KR1
뚠 땐#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
5.3 /
3.6
45
20.
나는너가좋아#KR2
나는너가좋아#KR2
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.2% 6.1 /
4.7 /
4.5
81
21.
뚜벅뚜벅#0909
뚜벅뚜벅#0909
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.0 /
5.7 /
3.1
101
22.
wdqwsa11#KR1
wdqwsa11#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.6 /
4.4 /
3.8
67
23.
광곰병#볼리베어
광곰병#볼리베어
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.1 /
4.8 /
3.9
57
24.
JustLikeThatKR#JLTKR
JustLikeThatKR#JLTKR
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 5.6 /
3.6 /
8.2
39
25.
tuyu#0521
tuyu#0521
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.1 /
5.2 /
4.4
54
26.
nonnein#KR1
nonnein#KR1
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 6.8 /
5.4 /
3.2
64
27.
범 부#특대숟가락
범 부#특대숟가락
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.6 /
5.0 /
5.0
42
28.
봇 치#더 락
봇 치#더 락
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 7.5 /
5.2 /
4.5
90
29.
뽀로로친구포비#KR1
뽀로로친구포비#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.0% 8.6 /
5.0 /
4.7
41
30.
평범한즐겜러#6388
평범한즐겜러#6388
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 4.9 /
4.7 /
4.5
80
31.
당황햇지#KR1
당황햇지#KR1
KR (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 71.9% 7.7 /
4.6 /
5.1
64
32.
팀끼리 왜 싸우냐#왜싸우냐고
팀끼리 왜 싸우냐#왜싸우냐고
KR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.6% 4.6 /
4.4 /
6.1
61
33.
Thisisbear#Thisb
Thisisbear#Thisb
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 5.2 /
2.8 /
4.8
12
34.
나정글좀#KR1
나정글좀#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.9 /
7.6 /
4.3
40
35.
덕 협#KR1
덕 협#KR1
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.9% 8.8 /
7.1 /
3.7
45
36.
슈트터#KR1
슈트터#KR1
KR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 4.9 /
4.6 /
5.3
54
37.
히 설#KOR
히 설#KOR
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 5.1 /
3.4 /
6.4
55
38.
곰사장#KR1
곰사장#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.4 /
3.0 /
4.3
39
39.
무자비한폭풍#KRI
무자비한폭풍#KRI
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.3% 8.2 /
6.4 /
4.5
104
40.
Ares#kr323
Ares#kr323
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.8 /
3.9 /
5.5
39
41.
들어라강철의함성#KR1
들어라강철의함성#KR1
KR (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.7% 7.3 /
3.9 /
4.2
51
42.
서부논병아리#KR1
서부논병아리#KR1
KR (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.6% 6.8 /
5.4 /
5.1
51
43.
하오문최강#KR1
하오문최강#KR1
KR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.6% 7.5 /
4.8 /
4.6
73
44.
항복절대안해#KR96
항복절대안해#KR96
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 3.1 /
4.1 /
6.2
32
45.
GOD of Lamp#God
GOD of Lamp#God
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.2% 6.0 /
4.2 /
4.3
141
46.
매우진지한사람#0215
매우진지한사람#0215
KR (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 74.1% 9.2 /
4.8 /
4.2
54
47.
야해봐바#KR1
야해봐바#KR1
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.3% 7.0 /
3.8 /
8.1
45
48.
볼리베어#볼리배어
볼리베어#볼리배어
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.6% 4.9 /
4.2 /
4.8
157
49.
99년생 딸피 단단 굵직 묵직#99단굵묵
99년생 딸피 단단 굵직 묵직#99단굵묵
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 6.2 /
6.0 /
5.8
52
50.
두정델화#KR1
두정델화#KR1
KR (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 74.2% 6.5 /
4.7 /
5.5
66
51.
Lne sang#KR1
Lne sang#KR1
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.8 /
5.9 /
4.5
60
52.
오겜중#KR1
오겜중#KR1
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.4% 7.0 /
5.2 /
4.4
43
53.
2024 TOP#KR2
2024 TOP#KR2
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 6.3 /
5.4 /
4.7
48
54.
롤충민영#KR1
롤충민영#KR1
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.7% 4.9 /
4.1 /
5.2
77
55.
RingcoId#TOP
RingcoId#TOP
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.1 /
4.4 /
5.0
37
56.
모악멍#111
모악멍#111
KR (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.7% 6.4 /
3.7 /
4.6
53
57.
흑인대표 우승현#KR1
흑인대표 우승현#KR1
KR (#57)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 83.3% 7.8 /
3.8 /
6.9
54
58.
Kimman#pro
Kimman#pro
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 6.9 /
4.0 /
8.1
60
59.
시팅좀받고싶다#KR1
시팅좀받고싶다#KR1
KR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 5.5 /
4.3 /
6.1
59
60.
핀과제이크의어드벤쳐타임#KR1
핀과제이크의어드벤쳐타임#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.7% 6.1 /
6.3 /
4.8
45
61.
탱 톤#KR1
탱 톤#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.5% 5.3 /
3.5 /
6.5
86
62.
여름이좋다#KR1
여름이좋다#KR1
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 5.3 /
5.1 /
3.9
48
63.
침대속#KR1
침대속#KR1
KR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.8% 7.1 /
5.3 /
5.6
54
64.
장위중 김용빈#KR1
장위중 김용빈#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 7.1 /
5.9 /
4.5
48
65.
검투사마음#KR1
검투사마음#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.1% 6.6 /
5.8 /
4.4
72
66.
냉장고고장냉#KR2
냉장고고장냉#KR2
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 6.9 /
4.9 /
4.4
53
67.
정글사는북극곰#KR1
정글사는북극곰#KR1
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 5.5 /
5.2 /
9.0
138
68.
충킨스#KR1
충킨스#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.2% 7.7 /
6.9 /
3.2
67
69.
하얀은빛PCC#KR1
하얀은빛PCC#KR1
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 5.1 /
5.1 /
9.7
202
70.
망 왕#KR1
망 왕#KR1
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 5.4 /
4.8 /
6.3
85
71.
이대 강동원#KR1
이대 강동원#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.7% 4.8 /
4.0 /
8.0
129
72.
ながい けい#KR0
ながい けい#KR0
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 5.6 /
6.6 /
4.4
59
73.
Unknown Player 0#KR1
Unknown Player 0#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.2% 6.8 /
4.7 /
4.6
68
74.
Beomseo#llllI
Beomseo#llllI
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.0% 6.5 /
4.0 /
9.9
21
75.
광 란#분 노
광 란#분 노
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.2% 7.3 /
5.6 /
4.4
39
76.
히메가사키 사쿠라코#KR1
히메가사키 사쿠라코#KR1
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.9% 7.9 /
5.0 /
4.5
124
77.
좌절 절망 실패#KR1w
좌절 절망 실패#KR1w
KR (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.7% 7.0 /
4.2 /
4.3
60
78.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 5.6 /
4.9 /
4.3
45
79.
ALMOND#49573
ALMOND#49573
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.5% 7.5 /
5.4 /
3.7
58
80.
진진희희철철#KR1
진진희희철철#KR1
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.2% 6.5 /
6.6 /
4.1
39
81.
ValorBear#KR1
ValorBear#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 8.7 /
5.9 /
4.3
50
82.
판 동 의 머#KR1
판 동 의 머#KR1
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.4% 5.8 /
4.3 /
3.6
56
83.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.3% 4.7 /
4.9 /
4.7
87
84.
Night Routine#KR1
Night Routine#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.8% 6.3 /
5.4 /
4.6
51
85.
돌 결 의#KR1
돌 결 의#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 6.8 /
3.2 /
3.5
37
86.
이준행#1121
이준행#1121
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 5.3 /
4.1 /
7.7
47
87.
아닌거같은데#KR1
아닌거같은데#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.2 /
5.5 /
4.0
32
88.
CHINA#CN5
CHINA#CN5
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 5.5 /
6.0 /
4.4
42
89.
TOP 볼붕이#KR1
TOP 볼붕이#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.3% 4.5 /
3.7 /
6.4
96
90.
타냐 폰 데그레챠프#라인의악마
타냐 폰 데그레챠프#라인의악마
KR (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.6% 8.7 /
5.9 /
4.9
77
91.
집게리아응디시티#0315
집게리아응디시티#0315
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.0% 6.4 /
4.8 /
4.6
50
92.
신들의전쟁터top#0607
신들의전쟁터top#0607
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.6 /
5.1 /
3.4
33
93.
일베아닙니다#111
일베아닙니다#111
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.9% 5.6 /
5.3 /
6.1
57
94.
생갈치1호의행방불명#읽으셈
생갈치1호의행방불명#읽으셈
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.8% 6.5 /
5.7 /
4.5
62
95.
발히르#KR2
발히르#KR2
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 7.5 /
5.3 /
2.2
46
96.
관객이 될게#아이U
관객이 될게#아이U
KR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.0% 6.2 /
4.6 /
8.4
92
97.
zzxzxzz#KR12
zzxzxzz#KR12
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.6% 5.8 /
5.6 /
4.9
58
98.
가여운 김상윤#KR1
가여운 김상윤#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 5.4 /
4.4 /
3.2
27
99.
시우한테진놈#0401
시우한테진놈#0401
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.2% 7.6 /
4.8 /
4.9
41
100.
볼리베어#7903
볼리베어#7903
KR (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.6% 5.6 /
5.3 /
5.1
66