Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
즈문철 TV#0123
즈문철 TV#0123
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 7.4 /
4.4 /
6.0
102
2.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 4.3 /
4.2 /
3.9
53
3.
즈위치기#0123
즈위치기#0123
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.1 /
4.6 /
5.8
103
4.
변영준#KR1
변영준#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.1 /
3.9 /
6.1
56
5.
gewen#0728
gewen#0728
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.3 /
3.8 /
4.8
103
6.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.4 /
4.6 /
4.5
122
7.
갱안가는백정정글#KR1
갱안가는백정정글#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.1 /
3.8 /
5.5
113
8.
aizherenshijian#zypp
aizherenshijian#zypp
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.3 /
4.7 /
4.3
183
9.
깅응송#KR2
깅응송#KR2
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 5.0 /
4.8 /
3.5
157
10.
ACE5#3691
ACE5#3691
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.3 /
5.2 /
5.8
144
11.
모스트없어요#KR2
모스트없어요#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.7 /
3.8 /
4.6
46
12.
douyin midi#KR111
douyin midi#KR111
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.6 /
4.4 /
5.4
94
13.
Laurn#Bili
Laurn#Bili
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.1 /
4.5 /
4.0
167
14.
beiliangwang#666
beiliangwang#666
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 8.4 /
5.5 /
3.4
64
15.
ri3t#ttt
ri3t#ttt
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 6.4 /
4.2 /
5.3
50
16.
규 닥#KR1
규 닥#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.1 /
4.2 /
6.7
65
17.
knae#111
knae#111
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 4.9 /
5.4 /
4.4
158
18.
yewang#zypp
yewang#zypp
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.6% 7.0 /
4.5 /
5.3
79
19.
4iloveddme#d1sup
4iloveddme#d1sup
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 6.6 /
7.2 /
3.9
64
20.
arastol#KR1
arastol#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.0 /
4.8 /
3.3
41
21.
칼과 창 가우#КR1
칼과 창 가우#КR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 5.1 /
5.5 /
3.0
74
22.
자신있게어깨펴고#0329
자신있게어깨펴고#0329
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.6 /
4.3 /
5.9
51
23.
파인애플케첩#KR1
파인애플케첩#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.9 /
5.0 /
4.0
44
24.
따뜻한 아이스티#무섭다
따뜻한 아이스티#무섭다
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 7.1 /
6.0 /
3.8
61
25.
꼬물딱#KR1
꼬물딱#KR1
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 7.3 /
5.6 /
5.5
48
26.
10995084_DEL#KR1
10995084_DEL#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.2% 11.9 /
3.8 /
5.9
19
27.
그 웬#KR123
그 웬#KR123
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.3 /
2.7
41
28.
줄건 줘#000
줄건 줘#000
KR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 7.9 /
4.8 /
6.4
54
29.
xiaojiandao#7202
xiaojiandao#7202
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.5 /
4.7 /
6.6
39
30.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 6.5 /
6.0 /
4.3
44
31.
dasdoqweqwe1#KR1
dasdoqweqwe1#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 4.9 /
4.1 /
4.3
30
32.
너정말짠해#kr2
너정말짠해#kr2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.7% 5.8 /
4.8 /
5.8
46
33.
유 찬#黃有燦
유 찬#黃有燦
KR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 8.0 /
4.9 /
6.9
113
34.
기임서엉#KR2
기임서엉#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.1 /
5.0 /
5.4
34
35.
음주흡연계집노름#KR1
음주흡연계집노름#KR1
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.6% 4.5 /
5.8 /
3.7
83
36.
이색긴걍오른임#8839
이색긴걍오른임#8839
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 5.1 /
6.0 /
4.4
125
37.
토 잔#7777
토 잔#7777
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.5 /
4.2 /
5.7
24
38.
T1 Zeus#Z eus
T1 Zeus#Z eus
KR (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 5.7 /
4.4 /
3.7
61
39.
라믹이#KR1
라믹이#KR1
KR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.4% 6.7 /
5.2 /
3.4
43
40.
범새로이#원양어선
범새로이#원양어선
KR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 7.9 /
3.4 /
4.3
43
41.
마음여린민들레#KR1
마음여린민들레#KR1
KR (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.0% 7.1 /
5.5 /
4.0
97
42.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 91.7% 4.6 /
3.8 /
6.1
12
43.
가위팔이 소녀#그 웬
가위팔이 소녀#그 웬
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.4% 5.9 /
4.3 /
4.3
166
44.
키타가와마린#0525
키타가와마린#0525
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.5% 6.9 /
4.6 /
3.6
40
45.
lord cc#UAY0
lord cc#UAY0
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 52.9% 4.3 /
5.2 /
5.1
68
46.
기버범#KR1
기버범#KR1
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.0% 6.4 /
5.8 /
3.2
75
47.
주먹 쥔 가위#KR1
주먹 쥔 가위#KR1
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 7.9 /
4.0 /
3.6
57
48.
gmoa#KR1
gmoa#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.7 /
3.5
35
49.
FIORAKING#QWE
FIORAKING#QWE
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.9% 5.6 /
5.4 /
4.8
23
50.
봄 눈#KR1
봄 눈#KR1
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.3% 6.8 /
5.4 /
3.8
117
51.
villl#KR1
villl#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.5% 5.4 /
5.6 /
5.1
61
52.
ボルサリーノ#黄 猿
ボルサリーノ#黄 猿
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.9% 7.9 /
5.9 /
3.8
41
53.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 6.4 /
3.8 /
7.2
26
54.
부추고랄#KR1
부추고랄#KR1
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.9% 6.0 /
5.2 /
5.7
180
55.
밍 G#111
밍 G#111
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.0% 5.3 /
6.4 /
3.6
75
56.
다혜 남자친구#K0226
다혜 남자친구#K0226
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.6% 5.1 /
4.8 /
6.2
13
57.
부러진 가위 실#KR1
부러진 가위 실#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 5.3 /
6.0 /
3.6
53
58.
madness#GGS
madness#GGS
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.0% 4.4 /
5.2 /
4.4
100
59.
무적무패#10년생
무적무패#10년생
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.5 /
7.4 /
4.3
47
60.
Zegion#KR1
Zegion#KR1
KR (#60)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 75.4% 7.9 /
4.9 /
4.4
57
61.
셤기간에롤한사람#KR2
셤기간에롤한사람#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 4.1 /
5.6 /
3.5
39
62.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 4.3 /
2.5 /
4.0
12
63.
녠녠녠#KR1
녠녠녠#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.4 /
4.6 /
2.5
44
64.
제이스#6305
제이스#6305
KR (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 70.7% 7.4 /
5.0 /
5.1
58
65.
Purple Pink#KR1
Purple Pink#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.1% 7.2 /
4.9 /
4.5
78
66.
그웬의신#4007
그웬의신#4007
KR (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.9% 6.8 /
4.1 /
7.0
109
67.
싹둑썰기#KR2
싹둑썰기#KR2
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.4% 7.2 /
5.7 /
5.4
95
68.
하이컨#컨이하
하이컨#컨이하
KR (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 60.7% 7.2 /
5.2 /
5.4
61
69.
탑갱와제발#KR1
탑갱와제발#KR1
KR (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.9% 8.1 /
5.7 /
5.5
48
70.
소년가장 트타#KR 1
소년가장 트타#KR 1
KR (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.7% 7.9 /
4.7 /
5.7
84
71.
제육볶음에계란#KR1
제육볶음에계란#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.2% 5.1 /
5.1 /
3.2
47
72.
그웬킹#Gwen
그웬킹#Gwen
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.0 /
3.6 /
4.6
33
73.
본능이 이끄는 대로#BRL
본능이 이끄는 대로#BRL
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.8 /
5.8 /
6.4
25
74.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 7.7 /
3.8 /
6.0
23
75.
UDURUKING#KR1
UDURUKING#KR1
KR (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.3% 9.5 /
4.8 /
6.1
41
76.
탱 커#KR0
탱 커#KR0
KR (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.9% 5.5 /
4.7 /
4.9
51
77.
나도여캠하고싶다#KR1
나도여캠하고싶다#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.5% 6.8 /
4.4 /
5.5
40
78.
Ciiy#8894
Ciiy#8894
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.8% 6.3 /
4.1 /
4.9
42
79.
Ghll#ooo
Ghll#ooo
KR (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 59.3% 8.4 /
5.1 /
4.7
54
80.
T1 Zeus#괴물등장
T1 Zeus#괴물등장
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.9% 7.0 /
5.4 /
3.6
54
81.
금마리#SOS
금마리#SOS
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.1 /
3.8 /
4.1
20
82.
끄엉꽁푸#KR1
끄엉꽁푸#KR1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.8% 6.6 /
5.1 /
4.7
43
83.
혼자는안죽어#KR1
혼자는안죽어#KR1
KR (#83)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 65.1% 8.8 /
5.7 /
6.4
63
84.
Ranni#KR1
Ranni#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.6% 7.0 /
4.7 /
5.7
47
85.
월하무즉정야#1111
월하무즉정야#1111
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 5.7 /
3.6 /
3.9
18
86.
매주주말마다준코알바뛰는여고생#3719
매주주말마다준코알바뛰는여고생#3719
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 8.1 /
5.5 /
3.9
32
87.
없는애들상종안함#KR1
없는애들상종안함#KR1
KR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.6% 7.1 /
5.2 /
5.3
47
88.
용준좌의 눈물#KR1
용준좌의 눈물#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 5.0 /
5.5 /
2.4
45
89.
하니비니#KR1
하니비니#KR1
KR (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 67.9% 8.3 /
3.9 /
4.2
56
90.
beijin#KR2
beijin#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.5 /
4.1
24
91.
be headstrong#KR1
be headstrong#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.6% 7.4 /
6.1 /
3.9
57
92.
9996#123
9996#123
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.3 /
3.7 /
6.7
12
93.
너자신을마주하라#KR1
너자신을마주하라#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.8% 6.8 /
5.3 /
5.6
80
94.
김민주01#01S2
김민주01#01S2
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 7.9 /
4.7 /
4.6
56
95.
그러건아말건아#oo72
그러건아말건아#oo72
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.4% 5.6 /
5.6 /
4.7
19
96.
마유치#Liyuu
마유치#Liyuu
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 44.4% 6.1 /
8.3 /
2.7
54
97.
조리과그녀#KR1
조리과그녀#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 8.3 /
6.4 /
5.6
41
98.
oXuXo#KR1
oXuXo#KR1
KR (#98)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 73.2% 8.8 /
4.8 /
4.8
41
99.
늙었나보다#kr3
늙었나보다#kr3
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 46.3% 4.6 /
5.0 /
4.4
67
100.
TQLSR#KR1
TQLSR#KR1
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.8% 5.3 /
6.1 /
3.2
72